Trạng Từ Liên Kết Chìa Khóa Nâng Điểm Reading part 6

Bạn đang ôn thi TOEIC và muốn cải thiện kỹ năng đọc trong part 6 và kỹ năng viết để đạt điểm cao? Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc nối các câu, các ý tưởng một cách mượt mà, thì đây chính là bài viết dành cho bạn. Việc sử dụng các trạng từ liên kết trong tiếng Anh không chỉ giúp bài viết của bạn trở nên logic, mạch lạc mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, một yếu tố then chốt để giám khảo đánh giá cao.

Bài viết này sẽ đi sâu vào các nhóm các trạng từ liên kết trong tiếng Anh quan trọng, kèm theo những ví dụ sát với bài thi TOEIC nhất, giúp bạn áp dụng ngay lập tức.

Trạng Từ Liên Kết Là Gì?

Trạng từ liên kết, còn được gọi là trạng từ nối (conjunctive adverbs), là những từ hoặc cụm từ được dùng để nối hai câu độc lập, giúp tạo sự trôi chảy và thể hiện mối quan hệ rõ ràng giữa các ý tưởng.

  • Nối các câu, các đoạn văn thành một thể thống nhất.
  • Thể hiện các mối quan hệ logic như nguyên nhân – kết quả, đối lập, bổ sung.
  • Tạo ấn tượng tốt với giám khảo về trình độ ngữ pháp và vốn từ của bạn.

Chinh Phục Dạng Câu Hỏi “Điền Câu Vào Chỗ Trống” Trong TOEIC Part 6

Các trạng từ liên kết trong tiếng Anh cho Bài Thi TOEIC

Hãy cùng tìm hiểu các nhóm trạng từ liên kết phổ biến nhất và cách áp dụng chúng trong bài thi TOEIC Writing.

1. Nhóm Bổ Sung Thông Tin (Addition)

Sử dụng khi bạn muốn thêm một lý do, một ý tưởng hoặc một ví dụ vào câu trước đó.

  • besides, additionally, furthermore, moreover, in addition
  • Ví dụ:
    • The new employee is highly skilled; furthermore, he has excellent communication skills. (Nhân viên mới rất có năng lực; hơn nữa, anh ấy có kỹ năng giao tiếp xuất sắc.)
    • Taking an online course is more convenient. In addition, it is often cheaper than a traditional class. (Tham gia một khóa học trực tuyến tiện lợi hơn. Ngoài ra, nó thường rẻ hơn so với lớp học truyền thống.)

2. Nhóm Đối Lập (Contrast)

Khi bạn muốn so sánh hoặc chỉ ra sự khác biệt, mâu thuẫn giữa hai ý tưởng.

  • however, nevertheless, nonetheless, in contrast, on the other hand, still
  • Ví dụ:
    • The manager approved the proposal; however, she requested some minor adjustments. (Người quản lý đã chấp thuận đề xuất; tuy nhiên, bà ấy yêu cầu một vài điều chỉnh nhỏ.)
    • Our company has received many positive reviews. On the other hand, a few customers have complained about the slow delivery service. (Công ty chúng tôi nhận được nhiều đánh giá tích cực. Mặt khác, một vài khách hàng đã phàn nàn về dịch vụ giao hàng chậm.)

3. Nhóm Chỉ Nguyên Nhân – Kết Quả (Cause and Effect)

  • therefore, thus, consequently, as a result, accordingly, hence
  • Ví dụ :
    • We failed to meet the deadline; consequently, the project was delayed. (Chúng tôi đã không hoàn thành đúng thời hạn; do đó, dự án đã bị trì hoãn.)
    • The budget was not approved. As a result, we had to cancel the trip. (Ngân sách đã không được phê duyệt. Kết quả là, chúng tôi phải hủy bỏ chuyến đi.)

4. Nhóm Tổng Kết (Summarize)

  • in conclusion, in summary, in short, to summarize
  • Ví dụ:
    • The report has detailed the strengths and weaknesses of the marketing plan. In conclusion, the proposed strategy is risky. (Báo cáo đã nêu chi tiết điểm mạnh và điểm yếu của kế hoạch tiếp thị. Tóm lại, chiến lược được đề xuất là rủi ro.)
    • We have discussed all the options and their potential outcomes. In summary, outsourcing the task seems to be the best solution. (Chúng tôi đã thảo luận tất cả các lựa chọn và kết quả tiềm năng của chúng. Tóm lại, việc thuê ngoài công việc có vẻ là giải pháp tốt nhất.)

Tại Sao Cần Nắm Vững Trạng Từ Liên Kết cho TOEIC?

  • Tăng điểm Reading (đặc biệt là part 6)
  • Tăng điểm Writing: Giám khảo TOEIC tìm kiếm những bài viết có sự kết nối chặt chẽ giữa các câu. Việc sử dụng chính xác các trạng từ này thể hiện bạn có khả năng viết nâng cao, vượt xa việc chỉ sử dụng các từ nối đơn giản.
  • Tạo cấu trúc bài viết rõ ràng: Giúp bạn trình bày ý tưởng một cách logic, từ đó bài viết dễ đọc, dễ hiểu hơn.
  • Thể hiện vốn từ đa dạng: Thay vì lặp lại and hay but, bạn có thể dùng furthermore, moreover hay however, on the other hand, giúp bài viết phong phú và chuyên nghiệp hơn.

Tìm hiểu các khóa học TOEIC

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat zalo
Chat Facebook