Nắm vững vị trí của tính từ trong tiếng Anh là một trong những kỹ năng quan trọng nhất để làm tốt Part 5 TOEIC. Tính từ (adjective) giúp miêu tả đặc điểm của danh từ, và việc đặt chúng đúng chỗ sẽ giúp bạn ghi điểm một cách dễ dàng. Bài viết này sẽ tập trung vào các vị trí tính từ tiếng Anh then chốt, kèm theo ví dụ và câu hỏi trắc nghiệm để bạn luyện tập ngay lập tức.
Mục lục
Vị trí của tính từ trong tiếng Anh
Đứng trước danh từ
Đây là vị trí phổ biến nhất của tính từ. Tính từ được đặt ngay trước danh từ mà nó bổ nghĩa để tạo thành một cụm danh từ.
Ví dụ:
- A new project. (Một dự án mới.)
- A successful presentation. (Một bài thuyết trình thành công.)
- A busy street. (Một con phố bận rộn.)
Câu hỏi trắc nghiệm:
1.The company is seeking a(n) ___________ candidate for the marketing position.
A. experienced
B. experience
C. experienceing
D. experienceed
2.The team submitted a ___________ report to the manager.
A. detailed
B. detail
C. detailing
D. details
3.She bought a ___________ dress for the party last night.
A. long beautiful
B. beautiful long
C. beautifully long
D. beauty long
4.Please give me a ___________ update on the progress of the project.
A. quickly
B. quick
C. quicker
D. quickest
Đứng sau động từ liên kết (Linking Verbs)
Động từ liên kết nối chủ ngữ với một tính từ hoặc danh từ để miêu tả trạng thái của chủ ngữ. Tính từ sẽ đứng sau các động từ này.
Các linking verbs thường gặp: be (am, is, are, was, were), seem, look, feel, become, get, appear, remain, stay, sound, taste, smell…
Ví dụ:
- The new software is useful. (Phần mềm mới thì hữu ích.)
- The manager seemed pleased with the results. (Người quản lý có vẻ hài lòng với kết quả.)
- The report looks complete. (Báo cáo trông có vẻ hoàn chỉnh.)
Câu hỏi trắc nghiệm:
The new policy is very ___________ for all employees.
A. benefit
B. beneficial
C. beneficially
D. benefited
He felt ___________ after the successful negotiation with the client.
A. relief
B. relieved
C. relieving
D. relieve
Cách làm câu hỏi suy luận TOEIC reading
Đứng sau trạng từ
Trong nhiều trường hợp, tính từ có thể được bổ nghĩa bởi một trạng từ. Trạng từ sẽ đứng ngay trước tính từ đó.
Công thức: Adverb + Adjective
Ví dụ:
- The problem was extremely difficult to solve. (Vấn đề vô cùng khó để giải quyết.)
- She is a surprisingly talented writer. (Cô ấy là một nhà văn tài năng một cách đáng ngạc nhiên.)
- His performance was incredibly impressive. (Màn trình diễn của anh ấy ấn tượng đến khó tin.)
Câu hỏi trắc nghiệm:
The presentation was surprisingly ___________.
A. inform
B. information
C. informative
D. informatively
The new machine is incredibly ___________ to operate.
A. easily
B. easy
C. easiness
D. easier
Vị trí 4: Đứng sau “make/keep/find” + O
Đây là một cấu trúc ngữ pháp rất quan trọng trong TOEIC. Tính từ được sử dụng để miêu tả trạng thái của tân ngữ (Object).
Công thức: make/keep/find + Object + Adjective
- make O + Adj: làm cho ai/cái gì trở nên…
- The manager’s decision made the team happy. (Quyết định của người quản lý đã làm cả đội vui vẻ.)
- keep O + Adj: giữ cho ai/cái gì ở trạng thái…
- The new security system will keep our data safe. (Hệ thống bảo mật mới sẽ giữ cho dữ liệu của chúng ta an toàn.)
- find O + Adj: thấy ai/cái gì ở trạng thái…
- We found the project incomplete. (Chúng tôi thấy dự án chưa hoàn thành.)
Câu hỏi trắc nghiệm:
The new software makes the process ___________ and more efficient.
A. simplicity
B. simple
C. simply
D. simplify
We must keep the office clean and ___________.
A. tidy
B. tidily
C. tidiness
D. tidier
Tìm hiểu các khóa học TOEIC tại đây
Đáp án và giải thích:
Phần 1:
- A. experienced: Sau mạo từ “a(n)” và trước danh từ “candidate”, ta cần một tính từ. “Experienced” (có kinh nghiệm) là tính từ phù hợp.
- A. detailed: Tương tự, trước danh từ “report” cần một tính từ. “Detailed” (chi tiết) là tính từ.
- B. beautiful long: Khi có nhiều tính từ đứng trước danh từ, chúng ta theo quy tắc thứ tự: Ý kiến (beautiful) -> Kích cỡ (long).
- B. quick: Trước danh từ “update”, ta cần một tính từ. “Quick” là tính từ.
Phần 2:
- B. beneficial: Sau động từ liên kết “is” cần một tính từ. “Beneficial” (có lợi) là tính từ phù hợp.
- B. relieved: Sau động từ liên kết “felt”, ta cần một tính từ. “Relieved” (cảm thấy nhẹ nhõm) là tính từ.
Phần 3:
- C. informative: Sau trạng từ “surprisingly”, ta cần một tính từ. “Informative” (nhiều thông tin) là tính từ.
- B. easy: Sau trạng từ “incredibly”, ta cần một tính từ. “Easy” (dễ) là tính từ.
Phần 4:
- B. simple: Sau cấu trúc “makes the process”, ta cần một tính từ để bổ nghĩa cho “process”. “Simple” là tính từ phù hợp.
- A. tidy: Sau cấu trúc “keep the office”, ta cần một tính từ để bổ nghĩa cho “office”. “Tidy” là tính từ.