Bạn có bao giờ thấy một câu tiếng Anh dài và không biết đâu là danh từ chính? Đó là lúc bạn cần hiểu về cụm danh từ (Noun Phrase). Nghe có vẻ phức tạp, nhưng thực ra nó rất đơn giản. Cụm danh từ giống như một “đội” gồm nhiều từ, nhưng cả “đội” đó chỉ có một nhiệm vụ duy nhất: làm danh từ trong câu.
Việc hiểu cụm danh từ tiếng Anh là gì không chỉ giúp bạn đọc hiểu tốt hơn mà còn là chìa khóa để làm đúng các câu ngữ pháp trong bài thi TOEIC.
Cụm danh từ tiếng Anh – Khái Niệm Đơn Giản Nhất
Hãy tưởng tượng bạn muốn nói về một “cái bàn”.
- Đơn giản: Bạn chỉ cần dùng một từ: desk (cái bàn).
- Chi tiết hơn: Bạn muốn nói “một cái bàn mới“. Bạn sẽ thêm từ mới vào: a new desk.
- Cụ thể hơn nữa: Bạn muốn nói “cái bàn mới màu nâu“. Bạn sẽ thêm các từ vào: a new brown desk.
Trong các ví dụ trên, từ quan trọng nhất vẫn là desk (danh từ chính). Các từ khác như a, new, brown chỉ làm cho từ desk chi tiết hơn. Cả nhóm từ này (a new brown desk) chính là một cụm danh từ.
Tóm lại: Cụm danh từ là một nhóm từ có danh từ làm “thủ lĩnh”, và cả nhóm cùng làm nhiệm vụ của một danh từ.
Vị trí của tính từ trong tiếng Anh
2. Cấu Trúc Cụm Danh Từ: “Ai Đứng Trước, Ai Đứng Sau?”
Để tạo thành một cụm danh từ, các từ bổ nghĩa sẽ đứng trước hoặc sau danh từ chính theo một trật tự nhất định. Hãy học thuộc các cụm danh từ trong tiếng Anh sau:
Mạo từ + N
Về cơ bản, bạn chỉ cần nhớ hai quy tắc sau:
- Sau mạo từ là danh từ: Đây là một trong những quy tắc cơ bản nhất. Trong Part 5 TOEIC, nếu bạn thấy chỗ trống nằm sau một mạo từ như a, an, hoặc the, thì đáp án gần như chắc chắn là một danh từ.
- Ví dụ: The company is looking for a solution. (Sau ‘a’ là danh từ ‘solution’.)
- Ví dụ: We need to discuss the agenda for the next meeting. (Sau ‘the’ là danh từ ‘agenda’.)
- Danh từ số ít không đứng một mình: Trong tiếng Anh, một danh từ đếm được ở dạng số ít không bao giờ đứng chơi vơi một mình mà luôn cần có một mạo từ (a, an, the) hoặc một từ chỉ định khác (my, this, some…) đứng trước. Ngược lại, danh từ số nhiều thì không cần mạo từ.
- Ví dụ: Bạn không thể nói “car is expensive.” (sai). Bạn phải nói “A car is expensive.” (đúng) hoặc “The car is expensive.” (đúng).
- Ví dụ: Bạn không thể nói “book is interesting.” (sai). Bạn phải nói “This book is interesting.” (đúng) hoặc “A book is interesting.” (đúng).
- Ví dụ: Books are interesting. (Danh từ số nhiều “books” có thể đứng một mình).
Tính từ sở hữu + N
Nhóm từ này rất dễ, chúng chỉ đơn giản cho biết danh từ đó thuộc về ai.
- my: của tôi
- your: của bạn
- his: của anh ấy
- her: của cô ấy
- our: của chúng ta
- their: của họ
- Ví dụ: “My phone is on the desk.” (Điện thoại của tôi ở trên bàn).
Từ chỉ định + N
Nhóm này giúp bạn chỉ thẳng vào một vật cụ thể và cho biết nó ở gần hay xa.
- This: Chỉ một thứ số ít, ở gần bạn.
- Ví dụ: “This phone is broken.” (Cái điện thoại này bị hỏng).
- That: Chỉ một thứ số ít, ở xa bạn.
- Ví dụ: “That car looks fast.” (Cái ô tô kia trông nhanh thật).
- These: Chỉ nhiều thứ số nhiều, ở gần bạn.
- Ví dụ: “These books are heavy.” (Những quyển sách này nặng quá).
- Those: Chỉ nhiều thứ số nhiều, ở xa bạn.
- Ví dụ: “Those people are waiting for a bus.” (Những người kia đang đợi xe buýt).
Lượng từ + N
Nhóm này giúp bạn nói về số lượng của một vật, dù là cụ thể hay không cụ thể.
- Some, Any:
- Some dùng trong câu khẳng định, có nghĩa là “một vài”, “một ít”.
- Ví dụ: “I have some questions.” (Tôi có vài câu hỏi).
- Any dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi.
- Ví dụ: “Do you have any questions?” (Bạn có câu hỏi nào không?).
- Some dùng trong câu khẳng định, có nghĩa là “một vài”, “một ít”.
- Many, Few: Dùng với danh từ đếm được.
- Many: Nhiều.
- Few: Ít.
- Ví dụ: “Many students passed the test.” (Nhiều học sinh đã vượt qua bài kiểm tra).
- Much, Little: Dùng với danh từ không đếm được.
- Much: Nhiều.
- Little: Ít.
- Ví dụ: “There’s much work to do.” (Có nhiều việc phải làm).
- A lot of: Dùng được cho cả hai loại danh từ, có nghĩa là “rất nhiều”. Đây là từ dễ dùng nhất.
- Ví dụ: “We have a lot of money.” (Chúng tôi có rất nhiều tiền).
Tìm hiểu các khóa học TOEIC tại đây
Tính từ + N
Đây là cấu trúc quen thuộc nhất. Tính từ (Adj) đứng trước có nhiệm vụ miêu tả đặc điểm của danh từ (N) đi sau. Nó trả lời cho câu hỏi “như thế nào?”
- beautiful flowers (hoa đẹp): “beautiful” miêu tả bông hoa đẹp.
- a difficult question (một câu hỏi khó): “difficult” miêu tả câu hỏi khó.
- a new car (một chiếc xe mới): “new” miêu tả tình trạng xe mới.
N+N
Đây là dạng đặc biệt, còn gọi là danh từ ghép. Danh từ đứng trước đóng vai trò như một tính từ, nhưng nó không miêu tả đặc điểm mà chỉ làm rõ loại hoặc mục đích của danh từ đứng sau. Nó trả lời cho câu hỏi “dùng để làm gì?” hoặc “loại gì?”
- business meeting (cuộc họp kinh doanh): “business” làm rõ mục đích của cuộc họp là kinh doanh.
- project manager (quản lý dự án): “project” làm rõ lĩnh vực mà người quản lý làm việc là dự án.
- sales team (đội bán hàng): “sales” làm rõ loại đội là bán hàng.