Khi đối mặt với dạng bài tập phân từ (V-ing và V-ed) trong phần ngữ pháp TOEIC, nhiều người học thường cảm thấy bối rối. Tuy nhiên, nếu bạn nắm vững các bước sau đây, việc tìm ra đáp án đúng sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Mục lục
Các cách dùng của Phân từ
Trong ngữ pháp TOEIC, V-ing và V-ed không chỉ là các thì động từ mà còn có chức năng như tính từ để bổ nghĩa cho danh từ. Việc hiểu rõ chức năng của chúng là chìa khóa để giải quyết bài tập.
1. Hiện tại phân từ (V-ing)
V-ing được dùng để diễn tả một hành động chủ động hoặc đang diễn ra.
- Dùng để chỉ một hành động đang xảy ra:
- Thường đứng sau danh từ trong câu rút gọn mệnh đề quan hệ.
- Ví dụ: The tourists visiting the museum were fascinated by the ancient artifacts. (Câu đầy đủ: The tourists who were visiting the museum…)
- Dùng để mô tả nguyên nhân gây ra một cảm xúc:
- Ví dụ: The presentation was so interesting that everyone paid attention. (Bài thuyết trình gây ra sự thú vị.)
2. Quá khứ phân từ (V-ed)
V-ed được dùng để diễn tả một hành động bị động hoặc đã xảy ra (chỉ trạng thái hoàn thành).
- Dùng để chỉ một hành động đã hoàn thành hoặc bị tác động:
- Thường đứng sau danh từ trong câu rút gọn mệnh đề quan hệ.
- Ví dụ: The products manufactured in our factory are of high quality. (Câu đầy đủ: The products which are manufactured in our factory…)
- Dùng để mô tả người hoặc vật bị tác động bởi một cảm xúc:
- Ví dụ: The students were bored with the long lecture. (Các sinh viên cảm thấy nhàm chán.)
Chiến lược làm bài tập trắc nghiệm phân từ TOEIC
Bước 1: Nhận diện và xác định chức năng
Hãy nhìn vào bốn đáp án. Nếu bạn thấy có sự xuất hiện của cả V-ing và V-ed, đây chính là dấu hiệu của một câu hỏi về phân từ. Tiếp theo, hãy xác định xem câu gốc đã có động từ chính chưa. Nếu đã có động từ chính, từ cần điền khả năng cao là phân từ, đóng vai trò như một tính từ bổ nghĩa.
Bước 2: Phân tích mối quan hệ “chủ động” hay “bị động”
Sau khi xác định đây là câu hỏi phân từ, hãy tập trung vào danh từ mà nó bổ nghĩa để xem danh từ đó là chủ thể tự thực hiện hành động hay là đối tượng bị tác động.
- Trường hợp 1: Phân từ đứng trước danh từ
- Xét danh từ đứng sau vị trí trống: Nếu danh từ đó tự thực hiện hành động, chọn V-ing. Nếu danh từ đó bị tác động, chọn V-ed.
- Ví dụ:
- The company is looking for a (experiencing/experienced) manager.
- Phân tích: Người quản lý đã được trải nghiệm (mang ý nghĩa trạng thái đã hoàn thành). Mối quan hệ là bị động.
- Đáp án: experienced.
- Trường hợp 2: Phân từ là dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ
- Xét danh từ đứng ngay trước vị trí trống: Nếu danh từ đó tự thực hiện hành động, chọn V-ing. Nếu danh từ đó bị tác động, chọn V-ed.
- Ví dụ:
- The employees (working/worked) on the new project received a bonus.
- Phân tích: Các nhân viên tự thực hiện hành động “làm việc”. Mối quan hệ là chủ động.
- Đáp án: working.
Bài tập thực hành
Hãy áp dụng các quy tắc trên để giải 5 câu hỏi dưới đây:
- The new film has a very _________ plot that keeps the audience on the edge of their seats.
- A. exciting
- B. excited
- C. excites
- D. excite
- All the reports ____________ by the financial department must be submitted by Friday.
- A. prepare
- B. preparing
- C. prepared
- D. prepares
- The manager was extremely ____________ with the team’s performance last quarter.
- A. satisfying
- B. satisfied
- C. satisfy
- D. satisfaction
- The presentation was conducted by an expert ____________ in data analysis.
- A. specializing
- B. specialized
- C. special
- D. specially
- The customer service representative handled the ____________ customer with great patience.
- A. complain
- B. complaining
- C. complained
- D. complaint
Đáp án: 1.A, 2.C, 3.B, 4.A, 5.B
Nếu bạn quan tâm khóa học TOEIC thì hãy liên hệ qua fanpage TOEIC thầy Hùng cô Nhi nhé