Mệnh đề danh từ (Noun Clause) và Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là hai cấu trúc mở rộng câu phức tạp, thường gây nhầm lẫn vì chúng cùng sử dụng nhiều từ nối (connectors) giống nhau. Tuy nhiên, chúng đảm nhận hai vai trò hoàn toàn khác biệt trong câu. Nắm rõ chức năng cốt lõi sẽ giúp bạn phân biệt mệnh đề quan hệ và mệnh đề danh từ cách dễ dàng.
Mục lục
Phân biệt mệnh đề quan hệ và mệnh đề danh từ
Mệnh đề Danh từ (Noun Clause): Đóng vai trò như một Danh từ
Bản chất của Mệnh đề Danh từ là nó hoạt động như một danh từ trong câu. Điều này có nghĩa là nó có thể đứng ở bất kỳ vị trí nào mà một danh từ đơn lẻ có thể đứng.
Chức năng Cốt lõi
Mệnh đề Danh từ có thể đảm nhận một trong ba vai trò chính:
| Chức năng | Vị trí | Ví dụ |
|---|---|---|
| Chủ ngữ (Subject) | Đứng đầu câu, đứng trước động từ chính. | That he resigned was a complete surprise. |
| Tân ngữ (Object) | Đứng sau động từ hoặc giới từ. | I know that the report is due next week. |
| Bổ ngữ (Complement) | Đứng sau động từ to be. | The fact is that we ran out of budget. |
Từ nối (Connectors) phổ biến trong Noun Clause
Các từ nối này không chỉ kết nối mà còn trở thành một phần không thể thiếu trong cấu trúc của mệnh đề danh từ.
- That: Sử dụng phổ biến nhất, thường được lược bỏ khi đóng vai trò tân ngữ.
- Ví dụ: I think (that) the meeting will be canceled.
- Wh-words: Dùng trong câu hỏi gián tiếp hoặc khi cần thông tin cụ thể. Các từ bao gồm what, who, where, when, why, how, whether/if.
- Ví dụ: I don’t know who opened the door. (who đóng vai trò chủ ngữ trong Noun Clause)
- Ví dụ: Please tell me what you need. (what đóng vai trò tân ngữ trong Noun Clause)
Mệnh đề Quan hệ (Relative Clause): Đóng vai trò như một Tính từ
Mệnh đề Quan hệ (còn gọi là Adjective Clause) có chức năng duy nhất: bổ sung ý nghĩa, mô tả, hoặc xác định cho một danh từ đứng ngay trước nó.
1. Chức năng Cốt lõi
Mệnh đề Quan hệ luôn luôn bổ nghĩa cho một danh từ.
- Ví dụ: The employee who won the award is standing over there.
- (Mệnh đề quan hệ who won the award bổ nghĩa cho danh từ The employee.)
2. Từ nối (Connectors) phổ biến trong Relative Clause
Các từ nối trong mệnh đề quan hệ được gọi là Đại từ Quan hệ (Relative Pronoun) hoặc Trạng từ Quan hệ (Relative Adverb).
| Loại Connector | Từ | Chức năng thay thế | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Đại từ Quan hệ | Who, Whom | Thay thế cho người | The manager who approved the budget is busy. |
| Đại từ Quan hệ | Which | Thay thế cho vật, sự việc | This is the laptop which I bought last week. |
| Đại từ Quan hệ | That | Thay thế cho cả người và vật (ít trang trọng hơn) | This is the policy that needs revision. |
| Trạng từ Quan hệ | Where | Thay thế cho nơi chốn | The city where I grew up is beautiful. |
| Trạng từ Quan hệ | When | Thay thế cho thời gian | The day when the results were announced was stressful. |
Xem thêm:
Đại từ quan hệ trong tiếng anh
Mệnh đề quan hệ rút gọn

CHIẾN LƯỢC GHI ĐIỂM NHANH TRONG TOEIC PART 5
Để chọn đúng Đại từ Quan hệ (RC) hay Mệnh đề Danh từ (NC), hãy tập trung vào từ đứng ngay trước chỗ trống theo hai trường hợp sau:
1. Trường Hợp 1: Trước chỗ trống là DANH TỪ (N)
Bản chất: Đây chắc chắn là Mệnh đề Quan hệ (RC), có chức năng bổ nghĩa cho danh từ đứng trước (tiền ngữ).
Cách làm nhanh:
- Xác định Tiền ngữ: Danh từ đứng trước là Người, Vật, hay chỉ Thời gian/Nơi chốn?
- Phân tích Vai trò: Xem từ nối đóng vai trò Chủ ngữ (S) hay Tân ngữ (O) trong mệnh đề con.
- Lựa chọn: Chọn Who/Whom/Which/That/When/Where tương ứng.
- Quy tắc Vàng: Tuyệt đối loại trừ “What” khi có danh từ đứng trước.
Ví dụ TOEIC:
- The architect _____ presented the plan yesterday has extensive experience.
- (Phân tích: Trước là Noun “architect” (người). Mệnh đề con thiếu Chủ ngữ. $\rightarrow$ Chọn who)
- The final offer _____ the board accepted was lower than expected.
- (Phân tích: Trước là Noun “offer” (vật). Mệnh đề con thiếu Tân ngữ cho “accepted”. $\rightarrow$ Chọn which hoặc that)
2. Trường Hợp 2: Trước chỗ trống là ĐỘNG TỪ (V) hoặc GIỚI TỪ (P)
Bản chất: Đây chắc chắn là Mệnh đề Danh từ (NC), có chức năng làm Tân ngữ.
Cách làm nhanh:
- Phân tích Mệnh đề con: Xem mệnh đề đi sau đã ĐẦY ĐỦ S-V-O/C chưa.
- Lựa chọn:
- Nếu mệnh đề con ĐÃ ĐẦY ĐỦ S-V-O/C: Chọn “That” (chỉ làm nhiệm vụ kết nối).
- Nếu mệnh đề con KHÔNG ĐẦY ĐỦ (thiếu S, O, hoặc cần thông tin): Chọn Wh-words (what, who, where, how…). Từ nối Wh-word sẽ đóng vai trò ngữ pháp bị thiếu đó.
Ví dụ TOEIC:
- The memo confirmed _____ all vacation requests must be submitted online.
- (Phân tích: Trước là V “confirmed”. Mệnh đề sau ĐẦY ĐỦ S-V-C. $\rightarrow$ Chọn that)
- Please specify _____ (O) you need to purchase for the department.
- (Phân tích: Trước là V “specify”. Mệnh đề sau THIẾU TÂN NGỮ (O) cho “purchase”. $\rightarrow$ Chọn what)
Việc luyện tập phân tích cấu trúc câu là chìa khóa để phân biệt hai loại mệnh đề phức tạp này. Chúc bạn ôn luyện TOEIC thành công!
Tìm hiểu các khóa học TOEIC tại đây
