Trong ngữ pháp tiếng Anh, mệnh đề quan hệ đóng vai trò quan trong để giúp câu văn đỡ bị chia nhỏ. Tuy nhiên, đôi khi việc sử dụng các mệnh đề dài dòng như who is, which was, that are đôi khi khiến câu trở nên rườm rà.
Đây chính là lý do mệnh đề quan hệ rút gọn ra đời. Bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ và động từ “to be”, chúng ta có thể làm cho câu văn trở nên ngắn gọn, tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.
Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ các dạng mệnh đề quan hệ rút gọn, cách dùng và các mẹo làm bài TOEIC hiệu quả nhất.
Tìm hiểu các khóa học TOEIC tại đây
Mệnh Đề Quan Hệ Rút Gọn Là Gì?
Mệnh đề quan hệ rút gọn (Reduced Relative Clause) là một mệnh đề phụ được rút ngắn, dùng để bổ nghĩa cho một danh từ đứng trước nó. Cách rút gọn thường bao gồm việc lược bỏ đại từ quan hệ (who, which, that) và trợ động từ (is, are, was, were).
Các bạn hãy xem ví dụ sau để hiểu rõ bản chất:
- Câu gốc: The boy who is standing next to my sister is my cousin.
- Câu rút gọn: The boy standing next to my sister is my cousin.
Cả hai câu đều mang cùng một ý nghĩa, nhưng câu thứ hai ngắn gọn và tự nhiên hơn.
Xem thêm: cụm danh từ tiếng Anh
Các Dạng Mệnh Đề Quan Hệ Rút Gọn Phổ Biến
Trong tiếng Anh, có ba dạng rút gọn mệnh đề quan hệ chính mà bạn cần nắm vững. Trong TOEIC thường chỉ gồm 2 dạng đầu là Ving và Ved
a. Rút Gọn Bằng V-ing (Chủ động)
Khi nào dùng: Khi mệnh đề quan hệ mang nghĩa chủ động (danh từ thực hiện hành động).
- Công thức gốc:
Danh từ + who/which/that + V (chủ động)...
- Công thức rút gọn:
Danh từ + V-ing...
Ví dụ:
- The woman who lives next door is a doctor.
- Rút gọn: The woman living next door is a doctor.
- The student who wrote this essay won the competition.
- Rút gọn: The student writing this essay won the competition.
Mẹo làm bài TOEIC: Nếu chỗ trống đứng sau danh từ và sau chỗ trống có tân ngữ (người, vật bị tác động bởi hành động), thường đáp án là V-ing. Nếu Bạn phân vân giữa Ving hay Ved thì nên chọn Ving.
Ví dụ: The man _______ the ball is a famous athlete. (Sau chỗ trống là “the ball” – tân ngữ)
Đáp án: The man holding the ball…
b.Rút Gọn Bằng P2 (Bị động)
Khi nào dùng: Khi mệnh đề quan hệ mang nghĩa bị động (danh từ bị tác động bởi hành động).
- Công thức gốc:
Danh từ + who/which/that + be + V-ed/P2...
- Công thức rút gọn:
Danh từ + V-ed/P2...
Ví dụ:
- The report which was submitted by the manager was approved.
- Rút gọn: The report submitted by the manager was approved.
- The products that were made in China are very cheap.
- Rút gọn: The products made in China are very cheap.
Mẹo làm bài TOEIC: Nếu chỗ trống đứng sau danh từ và sau chỗ trống không có tân ngữ (hoặc có cụm giới từ như by, in, on), thường đáp án là P2 (V-ed/cột 3).
Ví dụ: The report _______ by the committee was approved. (Sau chỗ trống là “by the committee” – cụm giới từ)
Đáp án: The report written by the committee…
c. Rút Gọn Bằng Tính Từ hoặc Cụm Giới Từ
Khi nào dùng: Khi mệnh đề quan hệ mô tả trạng thái hoặc vị trí của danh từ.
- Công thức gốc:
Danh từ + who/which/that + be + Adjective/Prepositional Phrase...
- Công thức rút gọn:
Danh từ + Adjective/Prepositional Phrase...
Ví dụ:
- The book which is on the table is mine.
- Rút gọn: The book on the table is mine.
- The man who is responsible for this project is not here.
- Rút gọn: The man responsible for this project is not here.