Bạn đang ôn luyện TOEIC và gặp khó khăn với phần giới từ? Đừng lo lắng, đây là một trong những thử thách phổ biến nhất đối với nhiều thí sinh. Giới từ (preposition) tuy là 1 phần nhỏ nhưng lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tạo nên ý nghĩa chính xác cho câu, đặc biệt là trong các phần Part 5, 6 và cả Part 7 của bài thi TOEIC. Nắm vững các giới từ thường gặp trong TOEIC sẽ giúp bạn tự tin hơn và nâng cao band điểm đáng kể.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau “giải mã” những giới từ TOEIC quan trọng nhất, đi kèm với cách dùng dễ hiểu và ví dụ cụ thể, giúp bạn chinh phục ngữ pháp TOEIC một cách hiệu quả.
Mục lục
Giới từ TOEIC thường gặp
Giới Từ Chỉ Thời Gian
Giới từ chỉ thời gian là một trong những nhóm giới từ thường gặp trong TOEIC nhất. Hãy cùng xem xét cách dùng của in, on, at, for, since, throughout, và by.
1. IN
Tháng, năm, mùa: in July, in 2025, in the summer.
Buổi trong ngày: in the morning, in the afternoon, in the evening. (Tuy nhiên, lưu ý: at night)
Khoảng thời gian hoàn thành một việc: in two hours, in a few minutes.
Ví dụ TOEIC: The new product will be launched in September. (Sản phẩm mới sẽ được ra mắt vào tháng 9.)
2. ON
Ngày trong tuần: on Monday, on Sunday.
Ngày cụ thể (có ngày, tháng): on July 21st, on my birthday.
Ví dụ TOEIC: The conference will be held on Friday. (Hội nghị sẽ được tổ chức vào thứ Sáu.)
3. AT
Giờ cụ thể: at 9 o’clock, at noon, at midnight.
Các dịp lễ, sự kiện: at Christmas, at the party.
Ví dụ TOEIC: The meeting starts at 10 AM. (Cuộc họp bắt đầu lúc 10 giờ sáng.)
4. FOR
Khoảng thời gian (trong bao lâu): Thường dùng với thì hiện tại hoàn thành.
Ví dụ TOEIC: I’ve been working here for five years. (Tôi đã làm việc ở đây được năm năm rồi.)
5. SINCE
Mốc thời gian bắt đầu: Thường dùng với thì hiện tại hoàn thành, chỉ sự việc kéo dài từ một mốc thời gian cụ thể đến hiện tại.
Ví dụ TOEIC: Our company has been operating successfully since 1995. (Công ty chúng tôi đã hoạt động thành công kể từ năm 1995.)
6. THROUGHOUT
Trong suốt một khoảng thời gian: Từ đầu đến cuối, không gián đoạn.
Ví dụ TOEIC: The company has shown steady growth throughout the past decade. (Công ty đã cho thấy sự tăng trưởng ổn định trong suốt thập kỷ qua.)
7. BY
Trước một thời điểm nhất định: Không muộn hơn.
Ví dụ TOEIC: Please submit the report by Friday. (Vui lòng nộp báo cáo trước thứ Sáu.)
Giới Từ Chỉ Địa Điểm và Vị Trí
Ngoài thời gian, giới từ thường gặp trong TOEIC còn xuất hiện nhiều để chỉ nơi chốn.
1. IN
Không gian lớn, khép kín: in Ho Chi Minh City, in the office, in the meeting room.
Ví dụ TOEIC: Our new branch is located in District 1. (Chi nhánh mới của chúng ta tọa lạc ở Quận 1.)
2. ON
Trên bề mặt: on the table, on the wall.
Trên đường, tầng: on the street, on the 5th floor.
Phương tiện công cộng lớn (có thể đi lại bên trong): on a bus, on a train, on a plane. (Nhưng: in a car, in a taxi)
Ví dụ TOEIC: Please put the report on my desk. (Làm ơn đặt báo cáo lên bàn của tôi.)
3. AT
Điểm cụ thể, địa chỉ chính xác: at 25 Le Loi Street.
Nơi chốn cụ thể (nhà, trường, trạm xe buýt, sân bay): at home, at school, at the bus stop.
Ví dụ TOEIC: I’ll meet you at the coffee shop. (Tôi sẽ gặp bạn ở quán cà phê.)
4. ACROSS
Khắp một khu vực, từ bên này sang bên kia:
Ví dụ TOEIC: Our company has branches across the country. (Công ty chúng tôi có các chi nhánh trên khắp cả nước.)
5. THROUGHOUT
Khắp một khu vực (mọi ngóc ngách):
Ví dụ TOEIC: We maintain consistent quality standards throughout our production process. (Chúng tôi duy trì các tiêu chuẩn chất lượng nhất quán xuyên suốt quá trình sản xuất.)
6. WITHIN
Trong giới hạn khoảng cách/phạm vi:
Ví dụ TOEIC: The new store is located within walking distance of the subway station. (Cửa hàng mới nằm trong khoảng cách đi bộ đến ga tàu điện ngầm.)
7. OVER
Trực tiếp phía trên, bao phủ:
Ví dụ TOEIC: The new roof will be installed over the main building next month. (Mái nhà mới sẽ được lắp đặt trên tòa nhà chính vào tháng tới.)
Các Giới Từ Khác Quan Trọng và Cụm Giới Từ Thường Gặp
Ngoài giới từ chỉ thời gian và địa điểm, còn có nhiều giới từ TOEIC khác mang ý nghĩa đa dạng và các cụm giới từ cố định mà bạn cần ghi nhớ.
1. FOR
Mục đích: This gift is **for** you.
Sự trao đổi: I exchanged dollars **for** Vietnamese dong.
Ví dụ TOEIC: The company is looking for a new marketing manager. (Công ty đang tìm kiếm một quản lý marketing mới.)
2. OF
Sở hữu, quan hệ: the CEO **of** the company.
Số lượng, một phần: a lot **of** people, one **of** the best.
Ví dụ TOEIC: Many of our employees work from home. (Nhiều nhân viên của chúng tôi làm việc tại nhà.)
3. BY
Người thực hiện (trong câu bị động): The book was written **by** John.
Phương tiện giao thông: travel **by** train, go **by** car. (Nhưng: on a bus, in my car)
Ví dụ TOEIC: You need to complete this task by the end of the day. (Bạn cần hoàn thành nhiệm vụ này trước cuối ngày.)
4. WITH
Đi kèm, cùng với: I went to the cinema **with** my friends.
Công cụ: He cut the paper **with** scissors.
Ví dụ TOEIC: The manager is pleased with your performance. (Người quản lý hài lòng với hiệu suất làm việc của bạn.)
5. FROM
Nguồn gốc, xuất xứ: I’m **from** Vietnam.
Thời gian bắt đầu: The store is open **from** 9 AM to 5 PM.
Ví dụ TOEIC: You can download the document directly from our website. (Bạn có thể tải tài liệu trực tiếp từ trang web của chúng tôi.)
6. TO
Hướng đến, di chuyển đến: go **to** school, travel **to** Paris.
Mục đích (động từ nguyên mẫu có “to”): I study hard **to** pass the exam.
Ví dụ TOEIC: Please send the updated report to my email address. (Vui lòng gửi báo cáo cập nhật đến địa chỉ email của tôi.)
7. OVER
Hơn (về số lượng, tuổi tác): There are **over** 100 people attending the event.
Ví dụ TOEIC: The project budget exceeded over 2 million dollars. (Ngân sách dự án đã vượt quá 2 triệu đô la.)
Các Cụm Giới Từ Thường Gặp (Prepositional Phrases)
Ghi nhớ các cụm này sẽ giúp bạn phản xạ nhanh hơn khi làm bài TOEIC:
- in charge of: chịu trách nhiệm về
- on behalf of: thay mặt cho
- due to / owing to / because of: do, vì (chỉ nguyên nhân)
- in addition to: ngoài ra, thêm vào đó
- according to: theo như
- with regard to / regarding / concerning / as to: liên quan đến, về
Tìm hiểu các khóa học TOEIC tại đây