ETS toeic 2023

ETS toeic 2023 là bài viết giới thiệu những từ vựng xuất hiện trong đề thi ETS toeic 2023.

Từ vựng ETS TOEIC 2023

 TỪ  

TỪ ĐỒNG NGHĨA

NGHĨA
01 brightly tươi sáng, rực rỡ
02 permit 02 allow, let cho phép, giấy phép
03 eager 03 enthusiastic hăng hái, nhiệt tình
04 faithful 04 devoted tận tâm
05 renewal 05 extension sự gia hạn
06 consistent 06 steady kiên định, nhất quán
07 launch 07 debut, release phát hành, ra mắt
08 volume khối lượng, số lượng
09 significantly 09 substantially, considerably đáng kể
10 diligently siêng năng
11 thus 11 therefore, so, hence do đó
12 comprehensive 12 thorough toàn diện, hoàn toàn
13 tenant người thuê
14 outage 14 power cut mất điện
15 lecture 15 speech bài thuyết trình, bài nói chuyện
16 interface giao diện
17 intuitive 17 instinctive thuộc về trực giác
18 peak đỉnh, chóp, cao điểm
19 monorail đường ray đơn
20 cargo-handling bốc dỡ hàng hóa (tàu biển)

 

 

21 proposal 21 suggestion, recommendation đề xuất
22 rough sketch bản phác thảo
23 vendor người bán dạo
24 jewelry nữ trang
25 integrated tích hợp, tổng hợp
26 motion sensor

 

thiết bị cảm biến chuyển động
27 detector máy dò
28 sensitivity độ nhạy, tính nhạy cảm
29 disturbance 29 disorder sự rối loạn
30 faculty khoa (trường đại học) tài năng
31 vocational hướng nghiệp
32 array danh sách
33 sophisticated 33 advanced, state- of- the- art, cutting- edge tinh vi, cao cấp
34 adopt 34 accept, approve chấp nhận, thông qua
35 forthcoming 35 upcoming sắp tới
36 discipline môn học
37 cybersecurity an ninh mạng
38 stick around ở yên một chổ
39 corridor hành lang
40 cubicle phòng ngủ nhỏ
41 inviting 41 appealing thú vị, lôi cuốn

 

42 filtration system hệ thống lọc
43 scatter rải, gieo, rắc
44 pollen phấn hoa
45 respite 45 downtime thời gian trì hoãn, thời gian nghỉ ngơi
46 double- glazed window cửa sổ cách nhiệt
47 glare ánh sáng chói lóa
48 noise-canceling chống ồn
49 dull office văn phòng buồn tẻ
50 satellite vệ tinh
51 miniature 51 tiny vật thu nhỏ
52 outing 52 expedition cuộc đi chơi
53 wander đi lang thang
54 highlight phần trọng tâm, sự việc quan trọng
55 tax incentive ưu đãi về thuế
56 advocate 56 proponent người ủng hộ
57 vibrant 57 lively sinh động
58 adventure sự phiêu lưu

Mã QR Đề thi trên máy ETS 2022 TEST 1 (quét bằng camera điện thoại để vào nhanh hơn)

 

 

WORD TỪ SYNONYM

TỪ ĐỒNG NGHĨA

MEANING NGHĨA
01 drawing 01 sketch bức vẽ, bản vẽ
02 rent 02 lease, hire thuê
03 stipend 03 salary, wage lương, thu nhập chính thức
04 likewise 04 similarly tương tự
05 faucet 05 tap vòi nước
06 reliable 06 dependable đáng tin, chắc chắn
07 abundantly nhiều, sáng tỏ, dễ hiểu
08 obviously 08 clearly rõ ràng
09 cautiously 09 carefully thận trọng
10 preservative bảo quản, chất bảo quản
11 artificial 11 false nhân tạo, không tự nhiên
12 remarkable 12 significant đáng kể, đáng chú ý
13 last 13 continue kéo dài, tiếp tục
14 turnover 14 profit, earning doanh thu
15 except for 15 apart from ngoại trừ, trừ ra
16 alongside 16 together with

16 next to

cùng với bên cạnh
17 agent đại lý
18 former 18 previous trước đây
19 intention 19 objective ý định, mục đích
20 provision sự cung cấp điều khoản

 

21 appealing 21 attractive lôi cuốn, thu hút
22 query 22 question câu hỏi
23 reboot 23 start up khởi động lại
24 hanger giá treo, cái móc
25 lacquer sơn mài, lớp vẹc ni bảo vệ bề mặt
26 extensively 26 broadly một cách rộng rãi
27 hold up giữ, chống đỡ
28 thrilled hồi hộp, hào hứng
29 specialist 29 expert chuyên gia
30 shipment hàng hóa, việc gửi hàng hóa
31 municipal thuộc thành phố
32 shred cắt thành miếng nhỏ
33 exceptional 33 outstanding nổi bật
34 around the clock liên tục 24/ 24
35 take over 35 take responsibility đảm nhận
36 initiative sáng kiến
37 premiere lần đầu tiên ra mắt
38 aviation hàng không
39 consent form giấy cam kết
40 dehydration sự khử nước
41 timely manner cách thức kịp thời, đúng lúc

 

42 moisture hơi ẩm, hơi nước
43 residue cặn bã, phần còn lại
44 persist 45 continue tiếp tục tồn tại, còn lại
45 discard 45 throw away vứt bỏ
46 overlook 46 miss bỏ sót, bỏ qua
47 brick and tile gạch và ngói
48 carpentry nghề thợ mộc, rui (kèo nhà)
49 incorporate kết hợp
50 intact còn nguyên vẹn
51 entail 51 call for đòi hỏi, yêu cầu
52 patron 52 customer, client khách hàng quen
53 quotation 53 quote lời trích dẫn, bảng báo giá
54 pastry bánh nướng, bánh ngọt
55 savory món ăn mặn dọn vào cuối bữa ăn
56 indulge cho phép, nuông chiều
57 accompaniment vật kèm theo, cái bổ sung
58 infusion sự pha (trà, dược thảo)

 

Mã QR Đề thi trên máy ETS 2022 TEST 2 (quét bằng camera điện thoại để vào nhanh hơn)

 

 

WORD TỪ SYNONYM

TỪ ĐỒNG NGHĨA

MEANING NGHĨA
01 postpone 01 delay trì hoãn
02 expedite 02 speed up giải quyết nhanh chóng
03 dramatically đáng kể, gây chú ý
04 complex 04 complicated phức tạp
05 illustration sự minh họa, tranh minh họa
06 comprehensive 06 thorough bao hàm, toàn diện
07 rapidly 07 quickly nhanh chóng
08 conservative thận trọng, bảo thủ
09 stove 09 cooker bếp lò
10 factual 10 true, accurate thực tế, thực sự
11 boundary đường biên, ranh giới
12 dimension 12 aspect khía cạnh, kích thước
13 minus 13 subtract trừ
14 switch 14 change thay đổi
15 fiscal 15 financial thuộc về tài chính
16 affordable phải chăng
17 unpredictable không thể đoán trước
18 pilot sự thí điểm, thử nghiệm
19 pastry bánh ngọt, bánh nướng
20 morale tinh thần, nhuệ khí

Xem trọn file tại đây: ETS toeic 2023

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat zalo
Chat Facebook