Đại Từ Cơ Bản Trong Tiếng Anh: Học Nhanh, Nhớ Lâu

Đại từ tiếng Anh (Pronoun) là một phần cực kỳ quan trọng trong tiếng Anh. Đại từ là gì? Hiểu đơn giản, Đại từ là những từ dùng để thay thế cho Danh từ. Chúng giúp câu văn của bạn không bị lặp đi lặp lại một cái tên hay một vật dụng nào đó.

Ví dụ: Thay vì nói: “John rất thích bóng đá. John xem bóng đá mỗi tối,” bạn nói: “John rất thích bóng đá. Anh ấy xem bóng đá mỗi tối.” (Từ “anh ấy” chính là đại từ).

đại từ tiếng anh
đại từ tiếng anh

Đại từ tiếng Anh – các loại đại từ

1. Đại Từ Nhân Xưng (Personal Pronouns)

Đại từ nhân xưng là những từ dùng để chỉ người hoặc vật. Chúng được chia thành hai nhóm chính, tùy thuộc vào vai trò của nó trong câu: làm Chủ ngữ hay làm Tân ngữ.

A. Đại từ Nhân xưng làm Chủ ngữ (I, You, He, She, It, We, They)

Đây là những từ đứng ở đầu câu hoặc đứng trước động từ để thực hiện hành động.

Đại từ Nghĩa Ví dụ
I Tôi I am a student. (Tôi là một học sinh.)
You Bạn/Các bạn You have a nice pen. (Bạn có một cây bút đẹp.)
He Anh ấy/Ông ấy He works in Hanoi. (Anh ấy làm việc ở Hà Nội.)
She Cô ấy/Bà ấy She is my sister. (Cô ấy là chị tôi.)
It Nó (Vật/Con vật) It is a big table. (Nó là một cái bàn lớn.)
We Chúng tôi/Chúng ta We are friends. (Chúng tôi là bạn bè.)
They Họ/Chúng They are watching TV. (Họ đang xem TV.)

B. Đại từ Nhân xưng làm Tân ngữ (Me, You, Him, Her, It, Us, Them)

Đây là những từ đứng sau động từ hoặc đứng sau giới từ và là đối tượng chịu tác động của hành động.

Đại từ Nghĩa Ví dụ
Me Tôi Please call me at 8 PM. (Xin hãy gọi cho tôi lúc 8 giờ tối.)
You Bạn/Các bạn The gift is for you. (Món quà này dành cho bạn.)
Him Anh ấy I see him at the park. (Tôi thấy anh ấy ở công viên.)
Her Cô ấy My mom gave her a flower. (Mẹ tôi tặng cô ấy một bông hoa.)
It I can fix it easily. (Tôi có thể sửa nó dễ dàng.)
Us Chúng tôi/Chúng ta She told us the story. (Cô ấy kể cho chúng tôi nghe câu chuyện.)
Them Họ/Chúng I work with them every day. (Tôi làm việc với họ mỗi ngày.)

2. Tính Từ Sở Hữu (Possessive Adjectives)

Tính từ sở hữu dùng để chỉ sự sở hữuluôn đứng trước một danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.

Đại từ Chủ ngữ Tính từ Sở hữu Ví dụ
I My This is my house. (Đây là ngôi nhà của tôi.)
You Your Is this your phone? (Đây có phải là điện thoại của bạn không?)
He His His father is a doctor. (Bố của anh ấy là bác sĩ.)
She Her Her eyes are blue. (Mắt của cô ấy màu xanh.)
We Our Our class is fun. (Lớp học của chúng tôi vui vẻ.)
They Their Their names are Tom and Jerry. (Tên của họ là Tom và Jerry.)

Xem thêm:

Đại từ quan hệ trong tiếng anh
Mệnh đề quan hệ rút gọn

Đại từ sở hữu tiếng Anh (Possessive Pronouns)

Đại từ sở hữu cũng chỉ sự sở hữu, nhưng nó thay thế cho cả cụm [Tính từ sở hữu + Danh từ]. Nó không bao giờ đứng trước danh từ.

Tính từ Sở hữu Đại từ Sở hữu Thay thế cho…
My Mine My + Danh từ
Your Yours Your + Danh từ
His His His + Danh từ
Her Hers Her + Danh từ
Our Ours Our + Danh từ
Their Theirs Their + Danh từ
  • Ví dụ dễ hiểu:
    • That is my pen. This pen is mine. (Mine = my pen)
    • Is this your book? Yes, it is yours. (Yours = your book)
    • The car belongs to them. The car is theirs. (Theirs = their car)

Tìm hiểu các khóa học TOEIC tại đây

Đại Từ Phản Thân (Reflexive Pronouns)

Đại từ phản thân dùng khi chủ ngữ thực hiện hành động lên chính bản thân mình.

Đại từ Chủ ngữ Đại từ Phản thân Nghĩa Ví dụ
I Myself Chính tôi I teach myself English. (Tôi tự dạy tôi tiếng Anh.)
You (số ít) Yourself Chính bạn Be careful, don’t hurt yourself! (Cẩn thận, đừng tự làm đau mình!)
He Himself Chính anh ấy He fixed the computer himself. (Anh ấy tự sửa máy tính.)
She Herself Chính cô ấy She cooked dinner herself. (Cô ấy tự nấu bữa tối.)
It Itself Chính nó The dog bit itself. (Con chó tự cắn nó.)
We Ourselves Chính chúng tôi We cleaned the room ourselves. (Chúng tôi tự dọn phòng.)
They Themselves Chính họ/chúng They bought themselves new shoes. (Họ tự mua giày mới cho họ.)

Vị trí của Đại từ Phản thân

Đại từ phản thân thường đứng ở hai vị trí sau trong câu:

  1. Ngay sau động từ chính: Khi nó đóng vai trò là Tân ngữ, chịu tác động trực tiếp của hành động.
    • Ví dụ: Be careful! Don’t cut yourself with that knife. (Cẩn thận! Đừng tự cắt vào mình bằng con dao đó.)
  2. Cuối câu: Khi nó được dùng để nhấn mạnh rằng chính Chủ ngữ đã tự làm hành động đó, không có sự giúp đỡ của ai khác.
    • Ví dụ: She cooked dinner herself. (Cô ấy tự nấu bữa tối, không ai giúp cả.)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat zalo
Chat Facebook