Cách trả lời câu hỏi wh toeic part 2

TOEIC Part 2 (Question-Response) là phần kiểm tra kỹ năng nghe hiểu và phản xạ nhanh của bạn. Đặc biệt, nhóm câu hỏi WH-Questions (Bắt đầu bằng Who, What, When, Where, Why, How) yêu cầu bạn nắm vững loại thông tin cần tìm kiếm. Nếu bạn thường xuyên bị nhầm lẫn giữa các câu trả lời tương đồng hoặc bị đánh lừa bởi từ đồng âm, đừng lo lắng! Khám phá ngay cách trả lời câu hỏi wh toeic part 2 để biết hướng dẫn chi tiết về cấu trúc, các dạng câu trả lời “chuẩn”, và những “bẫy” phổ biến nhất trong các câu hỏi WH để tăng tốc độ làm bài và tối đa hóa điểm số của bạn.

Mẹo làm bài thi TOEIC part 1

Cách trả lời câu hỏi wh TOEIC part 2

Who (Hỏi về Người/Chức vụ/Tổ chức) 

Câu hỏi Who luôn tìm kiếm danh từ chỉ người, chức vụ, bộ phận hoặc tổ chức.

Ví dụ về câu hỏi và cách trả lời:

  1. Q: Who is preparing the presentation for the client meeting?
    • A: Mr. Tanaka is handling it. (Tên người)
  2. Q: Who should I contact about the faulty equipment?
    • A: You should speak with the head of the Maintenance Department. (Chức vụ/Bộ phận)
  3. Q: Who left this file on my desk?
    • A: It was the new intern. (Vị trí công việc)
  4. Q: Who approved the budget for the new marketing campaign?
    • A: The financial committee did. (Tổ chức/Ủy ban)

Từ Vựng Tham Khảo về Chức vụ/Bộ phận:

Chức vụ/Vị trí Bộ phận/Tổ chức Trả lời gián tiếp phổ biến
Director (Giám đốc) Human Resources (HR) (Phòng Nhân sự) I haven’t been informed. (Tôi chưa được thông báo.)
Supervisor (Quản lý/Giám sát) Marketing Department (Phòng Tiếp thị) Ask the receptionist. (Hỏi lễ tân.)
Accountant (Kế toán) Customer Service (Phòng Chăm sóc KH) Someone from the main office. (Ai đó từ văn phòng chính.)
Client (Khách hàng) IT Department (Phòng Công nghệ TT) The person you spoke to yesterday. (Người bạn đã nói chuyện hôm qua.)

When (Hỏi về Thời gian/Mốc thời gian) 

Câu hỏi When luôn tìm kiếm danh từ hoặc cụm từ chỉ thời điểm, ngày, giờ.

Ví dụ về câu hỏi và cách trả lời:

  1. Q: When is the deadline for submitting the reports?
    • A: It’s at the end of the day on Friday. (Cụm từ chỉ mốc thời gian)
  2. Q: When can the new employees expect to receive their first paycheck?
    • A: In about two weeks. (Khoảng thời gian)
  3. Q: When did they announce the quarterly results?
    • A: Right before the market closed. (Mốc thời gian theo sự kiện)
  4. Q: When will the system be back online?
    • A: The technician should know. (Chuyển quyền trả lời)

Giới từ và Cụm từ dùng để trả lời “When”:

Giới từ/Từ khóa Ý nghĩa Ví dụ
at Giờ cụ thể, thời điểm chính xác at noon, at 3:30 p.m.
on Ngày, thứ on Tuesday, on the 15th of May.
in Tháng, năm, mùa, khoảng thời gian dài in December, in 2026, in the morning.
before/after Trước/Sau (sự kiện) before the holiday, after the seminar.
until/by Cho đến khi/Trước (một mốc thời gian) until tomorrow, by the end of the month.
during/throughout Suốt (một giai đoạn) during the summer, throughout the weekend.
Cụm từ phổ biến Mốc thời gian tương lai/quá khứ last week, next month, in a few days, soon.

Where (Hỏi về Địa điểm/Vị trí) 

Câu hỏi Where luôn tìm kiếm danh từ hoặc cụm từ chỉ địa điểm, vị trí, hoặc nơi chốn.

Ví dụ về câu hỏi và cách trả lời:

  1. Q: Where are the new product samples being stored?
    • A: They are in the locked cabinet. (Địa điểm cụ thể)
  2. Q: Where should I go to pick up my badge?
    • A: Go to the registration desk near the entrance. (Địa điểm và hướng dẫn)
  3. Q: Where is the nearest place to get coffee?
    • A: The break room is down the hall. (Vị trí/Hướng đi)
  4. Q: Where did you leave the meeting minutes?
    • A: I thought I gave them to you. (Câu trả lời gián tiếp – Tái xác nhận)

Giới từ và Cụm từ dùng để trả lời “Where”:

Giới từ/Từ khóa Ý nghĩa Ví dụ
at Vị trí cụ thể (tại) at the bus stop, at the intersection.
in Không gian đóng, thành phố/quốc gia (trong) in the folder, in the conference room, in New York.
on Trên bề mặt, tầng lầu (trên) on the third floor, on the desk, on the wall.
near/by Gần (gần/kế bên) near the elevator, by the window.
across/opposite Đối diện (ngang qua/đối diện) across the street, opposite the park.
down/up Hướng đi (xuống/lên) down the hall, up the stairs.
Địa điểm phổ biến Nơi chốn thường gặp The file room, The warehouse, The lobby.

What (Hỏi về Sự vật/Hành động/Thông tin) 

Câu hỏi What là dạng đa nghĩa nhất, có thể hỏi về đồ vật, hành động, sự việc, ý kiến, hoặc yêu cầu cụ thể.

Ví dụ về câu hỏi và cách trả lời:

  1. Q: What time does the last train leave?
    • A: It leaves at 10:45 P.M. (Hỏi What time -> Trả lời Giờ)
  2. Q: What is the purpose of this seminar?
    • A: To train new sales staff. (Hỏi What purpose -> Trả lời Mục đích)
  3. Q: What do you think about the new office layout?
    • A: It looks much more spacious now. (Hỏi What opinion -> Trả lời Ý kiến)
  4. Q: What kind of software do we need for this task?
    • A: Any standard spreadsheet program will do. (Hỏi What kind -> Trả lời Loại hình)

Từ Vựng Tham Khảo cho Dạng What:

Cụm từ What Ý nghĩa Hướng trả lời (Ví dụ)
What time Giờ giấc Giờ chính xác (at 9:00 a.m.)
What kind of Loại hình, thể loại Danh từ chỉ loại (a hybrid car, a technical report)
What for Mục đích (= Why) Cụm từ chỉ mục đích (To finalize the contract)
What about Đề xuất, gợi ý Phản hồi về đề xuất (That sounds great)
What do you think of Ý kiến, cảm nhận Tính từ đánh giá (It’s fantastic, It needs improvement)

Why (Hỏi về Lý do/Nguyên nhân/Mục đích) 

Câu hỏi Why luôn tìm kiếm câu trả lời giải thích lý do hoặc mục đích của một sự việc.

Ví dụ về câu hỏi và cách trả lời:

  1. Q: Why was the meeting moved to Tuesday?
    • A: Because Mr. Chen was out of town yesterday. (Trả lời bằng Because)
  2. Q: Why don’t we try the catering service across the street?
    • A: That’s a great idea! (Trả lời cho lời gợi ý)
  3. Q: Why did you turn down the job offer?
    • A: The salary was too low. (Trả lời bằng lý do trực tiếp)
  4. Q: Why is the door locked?
    • A: To prevent unauthorized access. (Trả lời bằng To V chỉ mục đích)

Từ Vựng Tham Khảo cho Dạng Why:

Từ khóa Ý nghĩa Ví dụ
Because (of) Bởi vì (mệnh đề/danh từ) Because the manager wasn’t available.
Due to Do, bởi vì (danh từ) Due to technical difficulties.
Since Bởi vì (mệnh đề) Since the deadline is tomorrow.
To + V Để làm gì (mục đích) To meet the new client.
For Cho (mục đích) For safety reasons.
Phản hồi cho gợi ý Chấp nhận/Từ chối gợi ý That sounds reasonable. (Nghe hợp lý đó.)

How (Hỏi về Cách thức/Số lượng/Chất lượng) 

Câu hỏi How là dạng câu hỏi đa dạng, thường được theo sau bởi tính từ, trạng từ hoặc trợ động từ.

Ví dụ về câu hỏi và cách trả lời:

  1. Q: How did you manage to fix the printer so quickly?
    • A: I just followed the instructions in the manual. (Hỏi How -> Trả lời Cách thức)
  2. Q: How much money do we need for the office renovation?
    • A: The estimate is about fifteen thousand dollars. (Hỏi How much -> Trả lời Số lượng)
  3. Q: How often does the maintenance crew inspect the facility?
    • A: They come by twice a month. (Hỏi How often -> Trả lời Tần suất)
  4. Q: How was your trip to the new branch?
    • A: It was very productive, thank you. (Hỏi How quality -> Trả lời Chất lượng)

Từ Vựng Tham Khảo cho Dạng How:

Cụm từ How Ý nghĩa Hướng trả lời (Ví dụ)
How Cách thức/Phương tiện Cụm từ chỉ cách thức (By using the new tool, By email)
How much Giá cả/Số lượng không đếm được Số tiền (It costs $50), Khẳng định/Phủ định số lượng (A lot, Not much)
How many Số lượng đếm được Số lượng chính xác (There are twenty), Ước tính (A couple of them)
How often Tần suất Cụm từ chỉ tần suất (Every other day, Rarely, Twice a week)
How long Độ dài thời gian/quãng đường Khoảng thời gian (For two hours), Khoảng cách (About five kilometers)
How about Gợi ý/Đề xuất Phản hồi (That’s a good suggestion)

Tìm hiểu các khóa học TOEIC tại đây

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat zalo
Chat Facebook