Khi làm bài TOEIC Part 5 nhiều học viên không nhận ra động từ chính của câu dẫn đến phân vân hoặc chọn nhầm đáp án. Việc nhận diện động từ là chìa khóa để giải quyết nhanh các câu hỏi ngữ pháp. Dưới đây là những cách nhận biết động từ trong tiếng Anh dễ nhất, giúp bạn phân biệt rõ ràng động từ chính trong câu.
Mục lục
Cách nhận biết động từ trong tiếng Anh dựa vào vị trí của Động từ
Đây là cách dễ nhất để xác định động từ trong một câu.
- Động từ chính đứng sau chủ ngữ: Một câu cơ bản luôn có Chủ ngữ và Động từ chính.
- Công thức:
S (Chủ ngữ) + V (Động từ) + O (Tân ngữ)
- Ví dụ: The company hired a new manager. (Công ty đã thuê một quản lý mới.)
- Công thức:
- Động từ sau trạng từ: Trạng từ chỉ tần suất (always, often, usually…) thường đứng trước động từ chính.
- Công thức:
S + Adv (Trạng từ) + V (Động từ)
- Ví dụ: The director rarely travels for work. (Giám đốc hiếm khi đi công tác.)
- Công thức:
- Động từ sau trợ động từ: Động từ chính luôn đi sau các trợ động từ (be, do, have, will, can…).
- Công thức:
S + Trợ động từ + V (Động từ chính)
- Ví dụ: You must submit the report. (Bạn phải nộp báo cáo.)
- Công thức:
Dựa vào đuôi động từ
Một số hậu tố chỉ ra rằng từ đó là một động từ, giúp bạn nhận diện nhanh chóng trong bài thi.
- -ize: realize, criticize, organize
- -fy: satisfy, modify, classify
- -en: widen, shorten, strengthen
- -ate: communicate, complicate, activate
Xem thêm: cách nhận biết tính từ
Động từ Chính vs. Các Dạng Động từ Khác
Đây là lỗi phổ biến nhất trong TOEIC Part 5. Học viên hay nhầm lẫn các dạng động từ không phải là động từ chính của câu.
- Động từ nguyên mẫu (infinitive): Thường đứng sau một động từ khác để chỉ mục đích hoặc làm tân ngữ. Không phải là động từ chính.
- Ví dụ: The manager decided to hire a new assistant. (Động từ chính là
decided
. Cụmto hire
đóng vai trò là tân ngữ củadecided
.)
- Ví dụ: The manager decided to hire a new assistant. (Động từ chính là
- Danh động từ (gerund) & Phân từ (participle): Đây là hai dạng của động từ đuôi
-ing
. Chúng thường đóng vai trò là danh từ, tính từ hoặc trạng từ. Không phải là động từ chính khi đứng một mình.- Ví dụ: Completing the project is our goal. (
Completing
là danh động từ, đóng vai trò chủ ngữ. Động từ chính làis
.)
- Ví dụ: Completing the project is our goal. (
4. Nhận Diện Động từ Chính trong Câu Phức tạp
Trong các câu có nhiều mệnh đề, động từ chính luôn là động từ nằm ngoài các mệnh đề phụ.
- Mệnh đề quan hệ: Động từ nằm trong mệnh đề phụ (bắt đầu bằng
who
,which
,that
…) không phải là động từ chính của câu.- Ví dụ: The engineer who designed the bridge is famous. (Động từ chính là
is
,designed
là động từ trong mệnh đề phụ.)
- Ví dụ: The engineer who designed the bridge is famous. (Động từ chính là
- Mệnh đề danh từ (Noun Clause): Động từ nằm trong mệnh đề danh từ (thường bắt đầu bằng
that
,what
…) cũng không phải động từ chính.- Ví dụ: What he said is not true. (Động từ chính là
is
,said
là động từ trong mệnh đề danh từ.)
- Ví dụ: What he said is not true. (Động từ chính là
Tóm lại: Để tìm động từ chính, hãy tìm từ duy nhất trong câu có thể được chia theo thì, ngôi và số của chủ ngữ. Các dạng khác (infinitive
, gerund
, participle
) không thể làm động từ chính.
Nếu bạn quan tâm khóa học TOEIC thì hãy liên hệ qua fanpage TOEIC thầy Hùng cô Nhi nhé