Bài tập trắc nghiệm mệnh đề quan hệ

Bài tập trắc nghiệm mệnh đề quan hệ

Bài tập trắc nghiệm mệnh đề quan hệ

1.The new software, ____ was developed by our team, has been very successful.
A. who
B. whom
C. which
D. where

2. The manager, ____ is responsible for sales, will present the quarterly report.
A. who
B. whom
C. whose
D. that

3.The building ____ we held the conference last year has been renovated.
A. which
B. where
C. when
D. what

4.Mr. Evans is the person ____ car was stolen last night.
A. who
B. whom
C. whose
D. that

5.The report ____ I submitted yesterday contains some errors.
A. which
B. who
C. whom
D. whose

6.The time ____ the project is due is next Friday.
A. which
B. when
C. where
D. why

7.The technician ____ repaired my computer was very helpful.
A. which
B. whose
C. that
D. what

8.The company is looking for a specialist ____ has experience in digital marketing.
A. which
B. who
C. whom
D. where

9.The reason ____ the meeting was canceled was not disclosed.
A. which
B. who
C. why
D. when

10.The client, ____ we met at the exhibition, was impressed with our product.
A. who
B. whom
C. whose
D. which

11.The products, all of ____ were produced locally, sold out quickly.
A. which
B. whom
C. that
D. whose

12.The city council has approved the plan, ____ will significantly improve public transportation.
A. whom
B. whose
C. what
D. which

13.The colleague ____ you are waiting for is in a meeting right now.
A. which
B. when
C. whom
D. whose

14.This is the restaurant ____ has the best reviews in town.
A. where
B. which
C. when
D. whom

15.I still remember the day ____ we signed the contract.
A. where
B. which
C. whom
D. when

Đáp án

  1. C
  2. A
  3. B
  4. C
  5. A
  6. B
  7. C
  8. B
  9. C
  10. B
  11. A
  12. D
  13. C
  14. B
  15. D

Tìm hiểu các khóa học TOEIC tại đây

Đại từ quan hệ là gì?

Đại từ quan hệ là từ dùng để nối một mệnh đề phụ (mệnh đề quan hệ) với mệnh đề chính, làm rõ nghĩa cho danh từ đứng trước nó.

1. WHO – Dùng cho người

Chức năng: Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

  • Ví dụ (chủ ngữ): The man who works here is my friend. (Người đàn ông làm việc ở đây là bạn tôi.)

2. WHOM – Dùng cho người

Chức năng: Chỉ làm tân ngữ.

  • Ví dụ: The woman whom you spoke to is the CEO. (Người phụ nữ mà bạn đã nói chuyện là Giám đốc điều hành.)

3. WHICH – Dùng cho vật

Chức năng: Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

  • Ví dụ (chủ ngữ): The report which was submitted late needs to be reviewed. (Bản báo cáo được nộp muộn cần được xem lại.)
  • Ví dụ (tân ngữ): The car which he bought is very expensive. (Chiếc xe anh ấy mua rất đắt tiền.)

4. THAT – Dùng cho cả người và vật

Chức năng: Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. Lưu ý quan trọng:

  • Không được dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định (mệnh đề có dấu phẩy đi kèm).
  • Thường được dùng sau các từ như superlative (so sánh nhất), the only, the first, all, everything, nothing…
  • Ví dụ: This is the best movie that I have ever seen. (Đây là bộ phim hay nhất mà tôi từng xem.)

5. WHOSE – Dùng cho cả người và vật

Chức năng: Chỉ sự sở hữu. Luôn đứng trước một danh từ.

  • Ví dụ: The student whose project won the competition received an award. (Học sinh có dự án thắng cuộc thi đã nhận được giải thưởng.)

6. Các trạng từ quan hệ (Relative Adverbs)

Các trạng từ quan hệ dùng để thay thế cho cụm giới từ chỉ nơi chốn, thời gian, lý do.

  • WHERE (nơi chốn): Thay cho in which, at which, on which.
    • Ví dụ: This is the building where I work. (Đây là tòa nhà nơi tôi làm việc.)
  • WHEN (thời gian): Thay cho in which, on which, at which.
    • Ví dụ: I remember the day when we first met. (Tôi nhớ cái ngày mà chúng ta lần đầu gặp nhau.)
  • WHY (lý do): Thay cho for which. Thường đi kèm với tiền ngữ là the reason.
    • Ví dụ: Tell me the reason why you were late. (Hãy nói cho tôi lý do tại sao bạn đến muộn.)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat zalo
Chat Facebook