Hiện tại phân từ – quá khứ phân từ – mẹo chọn nhanh

Bạn đang mất điểm vì hiện tại phân từ(Participle)? Ngữ pháp V-ingV3/Ved (Phân từ) chính là “điểm nóng” quyết định tốc độ và độ chính xác của bạn trong các phần thi TOEIC Part 5 & 6. Phân từ không khó như bạn nghĩ, chúng chỉ là hai dạng rút gọn của động từ nhưng lại mang chức năng mô tả (tính từ).

Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chiến lược “nhìn-và-chọn” đơn giản nhất để phân biệt V-ing (Chủ động) và V3/Ved (Bị động) trong các câu rút gọn mệnh đề, giúp bạn chinh phục mọi bẫy ngữ pháp TOEIC một cách dễ dàng.

hiện tại phân từ
hiện tại phân từ

Phân biệt hiện tại phân từ (Ving) và quá khứ phân từ (Ved/V3)

Trong TOEIC, để chọn đúng đáp án, bạn chỉ cần nắm vững một quy tắc cốt lõi: Danh từ đó tự làm hay được làm?

Dạng Phân Từ Hình thức Ý Nghĩa Chủ Đạo Áp Dụng Khi…
Hiện tại Phân từ V-ing CHỦ ĐỘNG (Tự thực hiện, gây ra) Danh từ tự làm hành động đó (Ví dụ: Người tự nói).
Quá khứ Phân từ V3/Ved BỊ ĐỘNG (Được/Bị làm) Danh từ bị hành động đó tác động (Ví dụ: Báo cáo được nộp).

Phân Biệt Sắc Thái

  1. Chủ động (V-ing): The fascinating story kept me awake all night.
    • (fascinating = gây ra sự mê hoặc).
  2. Bị động (V3/Ved): The fascinated audience applauded loudly.
    • (fascinated = bị mê hoặc, cảm thấy mê hoặc).
  3. Chủ động (V-ing): The missing item will be replaced.
    • (missing = đang bị thiếu/mất).
  4. Bị động (V3/Ved): The documents signed by the CEO are important.
    • (signed = được ký).

Xem thêm:

Đại từ quan hệ trong tiếng anh
Mệnh đề quan hệ rút gọn

Cách Nhận Biết Câu Chọn Phân Từ

Phân từ V-ing và V3/Ved thường được dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ (who is, which was…) nhằm mô tả thêm cho danh từ ngay trước nó.

Dấu Hiệu Nhận Biết

Câu hỏi thuộc dạng Phân từ rút gọn khi:

  1. Câu đã có Chủ ngữ (S)Động từ Chính (V) đầy đủ.
  2. Chỗ trống cần điền đứng ngay sau một Danh từ để bổ sung thông tin cho Danh từ đó.
  3. Các lựa chọn A, B, C, D có cả dạng V-ingV3/Ved.

 Chiến Lược Giải Quyết trong 2 bước

Khi đã nhận diện được câu rút gọn, bạn hãy thực hiện theo 2 bước:

Bước Hành Động Tự Hỏi (Chìa Khóa):
Bước 1 Xác định Danh từ (Noun) mà Phân từ mô tả. Noun này là ai/cái gì?
Bước 2 Xét mối quan hệ NounHành động. Noun đó TỰ LÀM hành động này được không?

Ví Dụ 1: Rút Gọn Bị Động (V3/Ved)

Câu hỏi:

The machine (______) in the factory requires daily maintenance. (Máy móc (______) trong nhà máy yêu cầu bảo trì hàng ngày.)

(A) using (B) to use (C) used (D) it uses

Phân tích Mối quan hệ & Lựa chọn
Bước 1: Danh từ Danh từ cần bổ nghĩa là The machine (Máy móc).
Bước 2: Vai trò Câu đã có Chủ ngữ (The machine) và Động từ chính (requires). Chỗ trống cần điền là thành phần rút gọn để mô tả machine.
Bước 3: Chủ động/Bị động Hành động là use (sử dụng). Máy móc không tự sử dụng được, nó phải được sử dụng bởi người khác. Mối quan hệ Bị động.
Lựa chọn Chọn dạng Phân từ Bị động (V3/Ved).

Đáp án chính xác: (C) used (The machine used in the factory requires daily maintenance.)

Ví Dụ 2: Rút Gọn Chủ Động (V-ing)

Câu hỏi:

All customers (______) the loyalty card will receive a discount. (Tất cả khách hàng (______) thẻ thành viên sẽ nhận được chiết khấu.)

(A) are held (B) holding (C) held (D) who hold

Phân tích Mối quan hệ & Lựa chọn
Bước 1: Danh từ Danh từ cần bổ nghĩa là All customers (Tất cả khách hàng).
Bước 2: Vai trò Câu đã có Chủ ngữ (All customers) và Động từ chính (will receive). Chỗ trống cần điền là thành phần rút gọn để mô tả customers.
Bước 3: Chủ động/Bị động Hành động là hold (nắm giữ/sở hữu). Khách hàng tự nắm giữ/sở hữu thẻ (chủ động thực hiện hành động). Mối quan hệ Chủ động.
Lựa chọn Chọn dạng Phân từ Chủ động (V-ing).

Đáp án chính xác: (B) holding (All customers holding the loyalty card will receive a discount.)

Rút Gọn Mệnh Đề Trạng Ngữ (Đầu Câu)

Quy Tắc (Luôn nhìn vào Chủ ngữ chính!)

Lựa Chọn Khi Nào Dùng (Mối Quan Hệ) Công Thức
V-ing Chủ ngữ chính (sau dấu phẩy) TỰ THỰC HIỆN hành động rút gọn. V-ing…, S + V…
V3/Ved Chủ ngữ chính ĐƯỢC/BỊ THỰC HIỆN hành động rút gọn. V3/Ved…, S + V…

Thực Hành (Rút Gọn Chủ Ngữ)

  1. (______) the final contract, the two companies shook hands. (companies/công ty; sign/ký)
    • Bước 1: Chủ ngữ chính là the two companies.
    • Bước 2: Hai công ty tự ký hợp đồng (chủ động).
    • Lựa chọn: Chọn V-ing Signing the final contract, the two companies shook hands.
  2. (______) by the financial crisis, many small businesses had to close down. (businesses/doanh nghiệp; affect/ảnh hưởng)
    • Bước 1: Chủ ngữ chính là many small businesses.
    • Bước 2: Các doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng (bị động).
    • Lựa chọn: Chọn V3/Ved Affected by the financial crisis, many small businesses had to close down.

Tìm hiểu các khóa học TOEIC tại đây

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat zalo
Chat Facebook