Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh

Bạn có bao giờ gặp một từ mới và băn khoăn không biết nó là danh từ, động từ hay tính từ không? Việc nhận diện đúng từ loại, đặc biệt là tính từ, là chìa khóa để làm bài tập ngữ pháp và nói tiếng Anh trôi chảy hơn. Bài viết cách nhận biết tính từ trong tiếng anh sẽ chỉ cho bạn những mẹo đơn giản để nhận biết tính từ, dù bạn là người mới bắt đầu hay đã mất gốc tiếng Anh.

Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh

1.Dựa vào Vị Trí của Tính từ trong Câu

Đây là cách dễ nhất để nhận biết tính từ, đặc biệt trong các bài thi trắc nghiệm. Vị trí của tính từ thường rất cố định.

  • Đứng trước danh từ: Tính từ luôn đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho nó.
    • Ví dụ: a beautiful girl (một cô gái xinh đẹp), a difficult question (một câu hỏi khó).
  • Đứng sau động từ liên kết (Linking Verbs): Tính từ đứng sau các động từ này để miêu tả chủ ngữ.
    • Các động từ liên kết phổ biến: be, seem, look, feel, taste, become, get…
    • Ví dụ: The food tastes delicious. (Đồ ăn có vị rất ngon.)
  • Đứng sau tân ngữ (Object): Một số động từ đặc biệt như make, keep, find có thể đi kèm với tính từ để miêu tả tân ngữ.
    • Ví dụ: This song makes me happy. (Bài hát này làm tôi vui.)

2. Dựa vào Hậu tố của Tính từ – cách nhận biết tính từ trong tiếng anh

Một cách hiệu quả khác là nhìn vào các hậu tố đặc trưng của tính từ. Khi thấy một từ có những hậu tố này, khả năng cao đó là tính từ.

Hậu tố Ví dụ
-ful careful, beautiful, helpful
-less careless, hopeless, countless
-ous dangerous, famous, curious
-able / -ible comfortable, valuable, responsible
-al personal, international, digital
-ive active, creative, positive
-ic scientific, athletic, classic
-y cloudy, sunny, dirty
-ant / -ent important, brilliant, different
-ish childish, foolish, selfish

Mẹo làm bài đọc TOEIC part 7

Một Số Trường Hợp Đặc Biệt Cần Lưu Ý

  • Tính từ đuôi -ed và -ing: Đây là hai loại tính từ dễ gây nhầm lẫn nhất, vì chúng có nguồn gốc từ động từ.
    • Tính từ đuôi -ed (bị động): Diễn tả cảm xúc của con người.
      • Ví dụ: I am interested in this book. (Tôi cảm thấy hứng thú với cuốn sách này.)
    • Tính từ đuôi -ing (chủ động): Diễn tả bản chất của sự vật, sự việc.
      • Ví dụ: This book is interesting. (Cuốn sách này rất thú vị.)
  • Tính từ cũng có thể là danh từ: Một số tính từ có thể được dùng như danh từ khi đi kèm với mạo từ “the” để chỉ một nhóm người.
    • Ví dụ: The rich (những người giàu), the poor (những người nghèo).

Nắm vững các vị trí và hậu tố này sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi làm bài tập ngữ pháp. Hãy thử áp dụng chúng vào những câu bạn gặp hàng ngày để luyện tập nhé!

Nếu bạn quan tâm khóa học TOEIC thì hãy liên hệ qua fanpage TOEIC thầy Hùng cô Nhi nhé

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat zalo
Chat Facebook