Điền Câu Vào Chỗ Trống TOEIC part 6 là dạng câu hỏi này yêu cầu bạn chọn một câu hoàn chỉnh từ các lựa chọn A, B, C, D để đặt vào vị trí được đánh dấu trong đoạn văn (thường là [1], [2], [3], [4]). Mục tiêu là làm cho đoạn văn trở nên mạch lạc, logic và ngữ pháp chính xác sau khi chèn câu.

Mục lục
Hiểu Rõ Bản Chất Câu Hỏi Điền Câu Vào Chỗ Trống TOEIC Part 6
Câu hỏi này kiểm tra khả năng của bạn trong việc:
- Nhận diện liên kết ý tưởng: Các câu trong một đoạn văn không đứng độc lập mà có mối quan hệ chặt chẽ với nhau.
- Xác định vai trò của câu: Câu cần điền có thể là:
- Giới thiệu một ý mới.
- Giải thích, làm rõ cho ý trước đó.
- Bổ sung thêm thông tin.
- Đưa ra ví dụ.
- Nêu lên nguyên nhân hoặc kết quả.
- Tóm tắt hoặc kết luận.
Các Bước Làm Bài Hiệu Quả (Chi tiết hơn cho dạng này)
Bước 1: Đọc lướt toàn bộ đoạn văn (không đọc đáp án A,B,C,D của câu điền câu)
- Mục đích: Nắm bắt chủ đề chính, ý tưởng bao quát của đoạn văn. Đọc từ đầu đến cuối để cảm nhận được luồng thông tin, văn phong (thông báo, email, quảng cáo…).
- Ví dụ: Nếu đoạn văn đang nói về một sản phẩm mới, bạn sẽ mong đợi các câu về tính năng, lợi ích, cách mua…
Bước 2: Phân tích kỹ câu cần điền (đề bài cho)
Đây là bước quan trọng nhất. Hãy đọc thật chậm và kỹ câu mà bạn phải chèn vào.
- Tìm kiếm “dấu hiệu VÀNG”:
- Đại từ (Pronouns):
it, they, this, these, that, those, he, she, him, her, them...
- Luôn tự hỏi: “Đại từ này đang ám chỉ cái gì/ai?”
- Ví dụ: Nếu câu chứa “This”, thì phải có một ý tưởng, thông tin, hoặc sự kiện cụ thể được nhắc đến NGAY TRƯỚC đó mà “This” đề cập đến.
- Ví dụ: Nếu câu chứa “It”, “They”, thì phải có một danh từ số ít/số nhiều đã được giới thiệu.
- Từ chỉ định/Từ hạn định (Demonstratives):
such a/an, such, another...
- Chúng thường chỉ ra rằng thông tin đang được trình bày là một ví dụ hoặc một sự lặp lại của loại điều đã được đề cập trước đó.
- Từ nối / Trạng từ liên kết (Transition words/phrases):
However, Therefore, In addition, Moreover, For example, As a result, Consequently, Similarly, Also, In contrast, Nonetheless...
- Những từ này cho biết mối quan hệ logic giữa câu cần điền và câu đứng trước nó (ví dụ: đối lập, bổ sung, nguyên nhân-kết quả, ví dụ…).
- Ví dụ: Nếu câu bắt đầu bằng “However,” nó sẽ trình bày một ý đối lập với câu ngay trước đó. Nếu bắt đầu bằng “In addition,” nó sẽ bổ sung thêm thông tin.
- Đại từ (Pronouns):
- Xác định ý chính của câu: Câu này đang nói về điều gì cụ thể? Nó có vai trò gì trong việc phát triển ý tưởng?
Bước 3: Đọc kỹ các câu xung quanh mỗi chỗ trống
- Đọc câu ngay TRƯỚC chỗ trống: Câu này kết thúc với ý gì?
- Đọc câu ngay SAU chỗ trống: Câu này bắt đầu với ý gì?
Bước 4: Thử đặt câu vào từng vị trí và kiểm tra sự mạch lạc
Hãy làm theo một cách có hệ thống:
- Chèn câu vào vị trí [1]: Đọc lại câu trước vị trí [1] (nếu có), câu bạn vừa chèn, và câu sau vị trí [1].
- Tự hỏi:
- Đại từ/Từ chỉ định trong câu mới đã có đối tượng tham chiếu chưa?
- Từ nối có hợp lý không?
- Ý nghĩa có trôi chảy không?
- Có sự lặp lại hoặc mâu thuẫn nào không?
- Tự hỏi:
- Lặp lại quá trình này cho vị trí [2], [3], và [4].
Bước 5: Chọn đáp án phù hợp nhất
- Sau khi thử tất cả các vị trí, bạn sẽ cảm nhận được vị trí nào tạo ra đoạn văn mượt mà, logic và có nghĩa nhất.
- Loại trừ đáp án sai: Những đáp án làm cho đoạn văn bị ngắt quãng, khó hiểu, hoặc có thông tin mâu thuẫn/không liên quan cần được loại bỏ ngay.
Ví dụ áp dụng điền câu vào chỗ trống TOEIC part 6
Ví dụ 1: Câu 133 – “The device is also ideal for traveling.”
- Phân tích câu cần điền: Có từ “also” (cũng), cho thấy câu này bổ sung thêm một đặc điểm/lợi ích nữa. Nó nói về việc thiết bị “ideal for traveling”.
- Context trước đó: “…The company’s most portable model, the Hava-Go is cordless and weighs only 500 grams. These features make it very easy to use.” (Các đặc điểm về tính di động, không dây, nhẹ).
- Context sau đó: “When fully charged, its battery lasts for up to 100 minutes.” (Nói về thời lượng pin).
- Thử:
- Nếu đặt vào 133: “…easy to use. The device is also ideal for traveling. When fully charged, its battery lasts…”
- Nhận xét: Tuyệt vời! Tính “portable” và “lightweight” dẫn đến “easy to use”, và một lợi ích nữa (“also”) là “ideal for traveling”. Sau đó, tiếp tục liệt kê một tính năng khác là “battery life”. Mạch văn rất hợp lý.
Ví dụ 2: Câu 142 – “It plans to hire Telerana Associates again for future campaigns.”
- Phân tích câu cần điền: Có đại từ “It” (ám chỉ công ty TymTech). Câu này nói về một kế hoạch tương lai (hire again) do thành công của chiến dịch (future campaigns).
- Context trước đó: “According to TymTech, the advertisement has resulted in record sales for the company.” (Quảng cáo mang lại doanh số kỷ lục).
- Thử:
- Nếu đặt vào 142: “…record sales for the company. It plans to hire Telerana Associates again for future campaigns.“
- Nhận xét: Rất logic! Doanh số kỷ lục là lý do trực tiếp để TymTech muốn tiếp tục hợp tác với công ty quảng cáo Telerana Associates. Đây là một kết luận hợp lý cho sự thành công của chiến dịch.
Lời khuyên cuối cho dạng câu điền câu vào chỗ trống TOEIC part 6
- Luyện tập với nhiều đoạn văn: Càng làm nhiều, bạn càng quen với các loại mối quan hệ logic giữa các câu.
- Tạo thói quen “đọc vị” đại từ và từ nối: Chúng là chìa khóa mở cánh cửa cho nhiều câu hỏi khó.
- Đừng ngại đọc lại: Nếu cảm thấy không chắc chắn, hãy đọc lại toàn bộ đoạn văn với câu đã chọn để đảm bảo sự trôi chảy.