Cách làm câu hỏi suy luận TOEIC reading

Bạn đang đối mặt với những câu hỏi hóc búa trong phần TOEIC Reading mà đáp án không hề nằm sẵn trong bài? Đó chính là lúc bạn cần đến kỹ năng suy luận! Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm cách làm câu hỏi suy luận TOEIC reading và các dạng câu hỏi suy luận thường gặp trong TOEIC, đặc biệt là những câu hỏi chứa các từ khóa như imply, infer, suggest, indicate,most likely.

Hiểu Rõ Bản Chất Câu Hỏi Suy Luận-Cách làm câu hỏi suy luận TOEIC reading

Câu hỏi suy luận trong TOEIC Reading không yêu cầu bạn tìm thông tin trực tiếp được nêu. Thay vào đó, bạn phải dựa vào các manh mối, gợi ý trong đoạn văn để rút ra kết luận hợp lý nhất. Đây chính là kỹ năng “đọc giữa các dòng”.

“Đọc giữa các dòng” nghĩa là bạn không chỉ đọc những gì được viết ra một cách rõ ràng, mà còn phải phân tích giọng điệu, ngữ cảnh, các chi tiết nhỏ và những điều không được nói thẳng để hiểu được ý nghĩa ẩn đằng sau.

Cách làm câu hỏi suy luận TOEIC reading
Câu Hỏi Suy Luận TOEIC

Phân Biệt Các Từ Khóa “Sát Thủ” Trong Câu Hỏi Suy Luận TOEIC

Để làm tốt câu hỏi suy luận, việc hiểu đúng ý nghĩa và vai trò của các từ khóa dưới đây là vô cùng quan trọng:

1. Imply (Ngụ ý, Ám chỉ)

  • Là hành động của người nói/người viết.
  • Ý nghĩa: Người nói hoặc người viết ám chỉ một điều gì đó mà không nói ra trực tiếp. Họ muốn bạn tự suy ra.
  • Ví dụ trong TOEIC:
    • Đoạn văn: “Due to unforeseen budget constraints, the company will no longer be providing complimentary snacks in the break room, effective next Monday.”
    • Câu hỏi: What does the notice imply about the company’s financial situation?
    • Cách suy luận: Thông báo không nói thẳng “Chúng tôi đang thiếu tiền”, nhưng việc cắt giảm tiện ích như đồ ăn nhẹ miễn phí ám chỉ rằng công ty đang gặp khó khăn về tài chính hoặc cần cắt giảm chi phí.

2. Infer (Suy luận, Rút ra kết luận)

  • Là hành động của người nghe/người đọc.
  • Ý nghĩa: Bạn rút ra một kết luận hoặc hiểu một điều gì đó dựa trên thông tin đã được “imply” hoặc các bằng chứng khác trong bài.
  • Ví dụ trong TOEIC:
    • Đoạn văn: “Ms. Chen, a highly valued sales representative, has decided to take early retirement. Her departure comes shortly after the company announced new, more demanding sales targets for all staff.”
    • Câu hỏi: What can be inferred about Ms. Chen’s reason for retirement?
    • Cách suy luận: Đoạn văn không nói thẳng “Cô ấy nghỉ vì không muốn làm việc chăm chỉ hơn”, nhưng thời điểm và lý do “mục tiêu khắt khe hơn” cho phép bạn suy luận rằng cô Chen có thể không muốn hoặc không thể đáp ứng các mục tiêu bán hàng mới.

Mối quan hệ giữa Imply và Infer:

Người viết imply (gửi tín hiệu ngầm) và bạn infer (giải mã tín hiệu đó). Chúng là hai mặt của một quá trình giao tiếp gián tiếp.

3. Suggest (Gợi ý, Đề xuất, hoặc Cho thấy)

  • Ý nghĩa: Từ này có thể mang hai nghĩa chính:
    • Gợi ý/Đề xuất: Đưa ra một ý tưởng hoặc lời khuyên (ít gặp trong câu hỏi suy luận phức tạp).
    • Cho thấy/Ám chỉ: Cung cấp bằng chứng hoặc dấu hiệu cho thấy một điều gì đó. Mức độ suy luận cần thiết thường nhẹ hơn “imply”.
  • Ví dụ trong TOEIC:
    • Đoạn văn: “Customer feedback surveys from the past quarter suggest a growing preference for eco-friendly packaging among our younger demographic.”
    • Câu hỏi: What does the customer feedback suggest about market trends?
    • Cách suy luận: Thông tin được cung cấp khá rõ ràng, bạn chỉ cần tổng hợp và hiểu ý nghĩa của nó để thấy rằng có một xu hướng ngày càng tăng về việc người tiêu dùng (đặc biệt là giới trẻ) quan tâm đến sản phẩm thân thiện với môi trường.

Mẹo làm bài đọc TOEIC part 7

4. Indicate (Chỉ ra, Cho thấy, Biểu thị)

  • Ý nghĩa: Chỉ ra một điều gì đó một cách rõ ràng, trực tiếp, thường dựa trên dữ liệu, số liệu hoặc bằng chứng cụ thể.
  • Ví dụ trong TOEIC:
    • Đoạn văn (hoặc biểu đồ): “The graph indicates a sharp decline in profits over the past year.”
    • Câu hỏi: What do the sales figures indicate about Company A’s performance?
    • Cách suy luận: Bạn chỉ cần đọc số liệu trên biểu đồ và đưa ra nhận định trực tiếp rằng Công ty A đã có sự sụt giảm mạnh về lợi nhuận. Đây là thông tin hoàn toàn trực tiếp và rõ ràng.

“Most Likely”: Tìm Kiếm Khả Năng Cao Nhất

Khi câu hỏi chứa cụm từ “most likely” (khả năng cao nhất), bạn cần tìm phương án không chỉ đúng mà còn là lời giải thích hợp lý nhất hoặc kết quả có khả năng xảy ra cao nhất dựa trên các bằng chứng được đưa ra trong đoạn văn.

Ví dụ:

  • Đoạn văn: “GreenLeaf Solutions, a company specializing in sustainable energy, announced today that it has acquired SolarPro Inc., a leading manufacturer of residential solar panels. This acquisition is expected to significantly expand GreenLeaf’s product offerings and market share in the home energy sector.”
  • Câu hỏi: What is most likely the main reason GreenLeaf Solutions acquired SolarPro Inc.?
  • Cách suy luận: Đoạn văn nói về “mở rộng sản phẩm và thị phần”, “phù hợp với tầm nhìn dài hạn”. Từ đó, bạn suy luận rằng lý do có khả năng nhất là để mở rộng kinh doanh và đa dạng hóa sản phẩm năng lượng của mình.

Chiến Lược “Đọc Giữa Các Dòng” Hiệu Quả

  1. Đọc câu hỏi trước: Xác định từ khóa (imply, infer, suggest, indicate, most likely) để biết mình cần tìm loại thông tin nào.
  2. Đọc lướt đoạn văn để lấy ý chính: Nắm bắt chủ đề và cấu trúc bài.
  3. Đọc kỹ phần liên quan đến câu hỏi: Tập trung vào các câu, đoạn có chứa thông tin tiềm năng.
  4. Tìm kiếm manh mối: Chú ý các từ ngữ, cụm từ, cách diễn đạt gián tiếp, hoặc dữ liệu cụ thể.
  5. Kết nối thông tin: Xâu chuỗi các mảnh ghép lại để hình thành một bức tranh toàn diện và rút ra kết luận.
  6. Kiểm tra các lựa chọn: So sánh kết luận của bạn với các đáp án. Loại bỏ những đáp án sai, không liên quan hoặc suy diễn quá xa so với nội dung bài.
  7. Chọn đáp án có bằng chứng mạnh nhất: Đáp án đúng sẽ được hỗ trợ bởi các thông tin (dù là gián tiếp) trong đoạn văn.

Nếu bạn quan tâm khóa học TOEIC thì hãy liên hệ qua fanpage TOEIC thầy Hùng cô Nhi nhé

Phân biệt indicatesuggest – Câu hỏi suy luận TOEIC

Indicate (Chỉ ra, Biểu thị)

  • Mức độ rõ ràng: Thông tin rất rõ ràng, trực tiếp và thường dựa trên dữ liệu, số liệu, hoặc bằng chứng cụ thể được trình bày trong bài.
  • Yêu cầu suy luận: Rất ít hoặc không cần suy luận sâu. Bạn chỉ cần xác định thông tin đã được nêu hoặc hiển thị một cách khách quan. Nó gần với việc đọc hiểu thông tin hiển nhiên.
  • Ví dụ:
    • Một biểu đồ cho thấy doanh số tăng 20%. Câu hỏi “What do the figures indicate about the sales?” (Các số liệu chỉ ra điều gì về doanh số?)
      • Đáp án sẽ là “Sales have increased by 20%.” (Thông tin này được thể hiện rõ trên biểu đồ).
    • Một thông báo ghi “The office will be closed on July 4th.” Câu hỏi “What does the notice indicate about the office on July 4th?”
      • Đáp án sẽ là “It will not be open.” (Thông tin được nêu thẳng).

Suggest (Gợi ý, Cho thấy)

  • Mức độ rõ ràng: Thông tin có thể rõ ràng một phần, nhưng thường mang tính chất gợi mở, ám chỉ một xu hướng, một khả năng, hoặc một kết luận hợp lý mà không được tuyên bố một cách dứt khoát như “indicate”. Nó thường dựa trên các manh mối hoặc bằng chứng không hoàn toàn trực tiếp.
  • Yêu cầu suy luận: Có thể cần một mức độ suy luận nhẹ để tổng hợp các chi tiết và nhận ra ý nghĩa tiềm ẩn hoặc xu hướng chung. Tuy nhiên, mức độ suy luận này thường không phức tạp bằng “imply” hay “infer”, nơi bạn phải “đọc giữa các dòng” để tìm ra ý định ngầm. “Suggest” thường chỉ ra một kết luận hợp lý từ các bằng chứng.
  • Ví dụ:
    • Đoạn văn: “Customer feedback surveys show a significant number of complaints regarding the product’s battery life. Many users expressed frustration over needing to recharge frequently.”
    • Câu hỏi: What does the customer feedback suggest about the product?
      • Đáp án: “The product’s battery life needs improvement.” (Bài không nói thẳng “Pin cần cải thiện” nhưng các bằng chứng về phàn nàn và sự thất vọng của người dùng gợi ý rất mạnh mẽ đến kết luận này).
    • Đoạn văn: “The company has decided to invest heavily in renewable energy projects and reduce its carbon footprint.”
    • Câu hỏi: What does this decision suggest about the company’s priorities?
      • Đáp án: “The company is committed to environmental sustainability.” (Quyết định đầu tư vào năng lượng tái tạo và giảm lượng khí thải carbon cho thấy công ty ưu tiên sự bền vững môi trường).

Tóm tắt sự khác biệt về mức độ rõ ràng:

  • Indicate: Thông tin hầu như luôn hiển nhiên và trực tiếp. Giống như nhìn vào một mũi tên chỉ đường: nó chỉ ra phương hướng rõ ràng.
  • Suggest: Thông tin cung cấp manh mối hoặc bằng chứng, từ đó bạn gợi ý một kết luận hợp lý. Giống như nhìn thấy mây đen và gió mạnh: nó cho thấy có thể trời sắp mưa.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat zalo
Chat Facebook