Đại từ trong tiếng Anh

Đại từ trong tiếng Anh là một trong những phần ngữ pháp cơ bản và quan trọng nhất, giúp tránh lặp từ và làm câu văn ngắn gọn, rõ ràng hơn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các loại đại từ, cách sử dụng từng loại. Đây là kiến thức nền tảng cho người học TOEIC, IELTS và cả giao tiếp hàng ngày.

Các loại đại từ trong tiếng Anh

Đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng dùng để thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật, đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

  • Chủ ngữ: I, you, he, she, it, we, they

  • Tân ngữ: me, you, him, her, it, us, them

Ví dụ:

  1. She is my teacher.
    → Cô ấy là giáo viên của tôi.

  2. I saw them at the station.
    → Tôi thấy họ ở nhà ga.

  3. We love it.
    → Chúng tôi rất thích nó.


Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)

Dùng để thay thế cho cụm danh từ chỉ sự sở hữu, không cần thêm danh từ sau đó.

  • mine, yours, his, hers, its, ours, theirs

Ví dụ:

  1. This book is mine.
    → Cuốn sách này là của tôi.

  2. Is that laptop yours?
    → Cái máy tính xách tay kia là của bạn phải không?

  3. The red car is theirs.
    → Chiếc xe màu đỏ là của họ.

Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)

Dù không phải là đại từ đúng nghĩa, nhưng thường được học cùng đại từ. Dùng trước danh từ để chỉ quyền sở hữu.

  • my, your, his, her, its, our, their

Ví dụ:

  1. Her bag is very heavy.
    → Cái túi của cô ấy rất nặng.

  2. Their house is big and beautiful.
    → Ngôi nhà của họ to và đẹp.

  3. I like your idea.
    → Tôi thích ý tưởng của bạn.

Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns)

Dùng khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người hoặc vật. Các từ: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves.

Ví dụ:

  1. He hurt himself while playing football.
    → Anh ấy tự làm mình bị thương khi chơi bóng.

  2. I taught myself how to cook.
    → Tôi tự học cách nấu ăn.

  3. They built the house themselves.
    → Họ tự xây ngôi nhà.

Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns)

Dùng để chỉ người hoặc vật cụ thể: this, that, these, those

Ví dụ:

  1. This is my favorite shirt.
    → Đây là chiếc áo tôi thích nhất.

  2. Those are my classmates.
    → Kia là những bạn học của tôi.

  3. Is that your phone?
    → Kia có phải điện thoại của bạn không?

Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)

Dùng để nối mệnh đề quan hệ với danh từ đứng trước. Các đại từ thường gặp: who, whom, which, that, whose.

Ví dụ:

  1. The man who called you is my uncle.
    → Người đàn ông đã gọi bạn là chú của tôi.

  2. This is the book that I bought yesterday.
    → Đây là cuốn sách tôi đã mua hôm qua.

  3. She has a friend whose father is a pilot.
    → Cô ấy có một người bạn mà cha của bạn ấy là phi công.


Đại từ bất định (Indefinite Pronouns)

Dùng để chỉ người/vật không xác định rõ ràng: someone, anyone, everyone, no one, something, anything,…

Ví dụ:

  1. Someone is at the door.
    → Có ai đó đang ở cửa.

  2. I didn’t see anything.
    → Tôi không thấy gì cả.

  3. Everyone enjoyed the party.
    → Mọi người đều thích bữa tiệc.

Việc hiểu rõ các loại đại từ trong tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn và đạt điểm cao trong các kỳ thi như TOEIC, IELTS. Hãy ghi nhớ cách dùng và luyện tập với nhiều ví dụ thực tế để thành thạo hơn.

Tìm hiểu các khóa học TOEIC tại đây

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat zalo
Chat Facebook