Bạn đang loay hoay với câu hỏi TOEIC part 2 (Question & Response) của TOEIC Listening? Đây là phần thi “cân não” khi bạn phải nghe và phản ứng nhanh mà không có câu hỏi trên giấy. Nhưng đừng lo, chỉ cần nắm vững những mẹo nghe TOEIC Part 2 dưới đây, bạn hoàn toàn có thể chinh phục phần thi này một cách hiệu quả.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về TOEIC listening part 2, từ việc nhận diện các loại câu hỏi đến cách đối phó với những bẫy phổ biến nhất.

Mục lục
Các Loại Câu Hỏi Phổ Biến trong TOEIC Part 2
Việc đầu tiên và quan trọng nhất là xác định được câu hỏi đang hỏi về điều gì. TOEIC Part 2 thường xoay quanh các dạng câu hỏi sau:
Câu hỏi bắt đầu bằng Wh-
Đây là dạng câu hỏi yêu cầu thông tin cụ thể, chiếm phần lớn trong TOEIC Part 2.
- Who (Hỏi về người): Luôn tìm kiếm một người hoặc một nhóm người.
- Dạng đáp án: Tên riêng (“Mr. Smith”), chức vụ (“The project manager”), phòng ban (“The accounting department”).
- Ví dụ: “Who is in charge of the marketing department?” → “Ms. Davis is.”
- What (Hỏi về sự vật, sự việc): Hỏi về một đồ vật, hành động hoặc sự việc.
- Dạng đáp án: Sự vật cụ thể (“The budget report”), hành động (“He’s reviewing the documents”).
- Ví dụ: “What did you do with the report?” → “I left it on your desk.”
- When (Hỏi về thời gian): Tìm kiếm thời điểm xảy ra một sự việc.
- Dạng đáp án: Ngày, tháng, năm (“On Monday”), thời gian cụ thể (“At 3 p.m.”), hoặc một khoảng thời gian (“In a couple of days”).
- Ví dụ: “When is the deadline for this project?” → “It’s due on Friday.”
- Where (Hỏi về địa điểm): Yêu cầu thông tin về một địa điểm hoặc vị trí.
- Dạng đáp án: Địa điểm cụ thể (“In the conference room”), tên địa danh (“At the new office building”).
- Ví dụ: “Where can I find the nearest bank?” → “It’s on the corner of Main Street.”
- Why (Hỏi về lý do): Tìm kiếm lý do hoặc nguyên nhân.
- Dạng đáp án: Lý do trực tiếp (“He was sick”), mục đích (to V), hoặc câu trả lời gián tiếp (“I’m not at liberty to say.”).
- Ví dụ: “Why was the meeting canceled?” → “The director had to leave early.”
- Which (Hỏi về sự lựa chọn): Đưa ra các lựa chọn và yêu cầu chọn một.
- Dạng đáp án: Chỉ ra một lựa chọn cụ thể (“The one on the left”), hoặc đưa ra một ý kiến (“I prefer the newest model.”).
- Ví dụ: “Which computer do you prefer?” → “I like the silver one.”
- How (Hỏi về cách thức): Hỏi về cách thức, phương tiện, tình trạng hoặc số lượng.
- Dạng đáp án: Cách thức (“By mail”), tình trạng (“It’s working well”), số lượng (“Just over 100 people”).
- Ví dụ: “How can I open this file?” → “You need the latest software.”
Câu hỏi Yes/No (Yes/No questions)
Đây là các câu hỏi yêu cầu xác nhận thông tin, thường bắt đầu bằng các trợ động từ như Is, Are, Do, Does, Did, Have, Has, Can, Could, Will, Would.
- Ví dụ: “Is the new software working properly?”
- Ví dụ: “Have you sent the email to the client?”
Câu hỏi lựa chọn (Choice questions)
Dạng câu hỏi này đưa ra hai lựa chọn và thường có từ “or”.
- Ví dụ: “Would you like to meet in the morning or the afternoon?”
Câu hỏi đuôi (Tag questions)
Câu hỏi này thường dùng để xác nhận lại một thông tin, có thể xem như một dạng Yes/No question.
- Ví dụ: “The report is due tomorrow, isn’t it?”
Câu hỏi phủ định (Negative questions)
Câu hỏi này thường dùng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc muốn xác nhận một điều gì đó.
- Ví dụ: “Don’t you want to join us for lunch?”
Câu trần thuật (Statements)
Đôi khi, bạn sẽ không nghe câu hỏi mà là một câu nói. Câu trả lời phải thể hiện sự phản ứng phù hợp với câu nói đó.
- Ví dụ: “The printer is out of paper.” (Câu trả lời có thể là một câu gợi ý giải pháp).
Xem thêm: Mẹo làm bài thi TOEIC part 1
Các Bẫy Phổ Biến & Mẹo Tránh trong TOEIC Part 2
Mẹo 1: Cảnh Giác với Bẫy Từ Đồng Âm
Đây là bẫy phổ biến nhất. Câu trả lời sẽ chứa một từ có âm thanh tương tự với một từ trong câu hỏi, nhưng ý nghĩa hoàn toàn khác. Mặc dù không phải lúc nào cũng sai, nhưng khoảng 70% các câu trả lời có từ đồng âm đều là bẫy.
- Câu hỏi: “When did the new manager arrive?” (đến)
- Câu trả lời bẫy “I will write you a letter.” (viết)
- Mẹo: Khi nghe thấy một từ trong câu trả lời có âm thanh gần giống với từ trong câu hỏi, hãy loại suy luôn nếu Bạn đang phân vân.
Mẹo 2: Loại Bỏ Bẫy “Sai Thì” (Incorrect Tense)
Câu trả lời phải phù hợp về mặt thì (tense) với câu hỏi, đặc biệt là với các câu hỏi Yes/No.
- Câu hỏi: “Will you go to the conference next week?” (Hỏi về tương lai)
- Câu trả lời sai: “No, I went yesterday.” (Sai thì, câu trả lời ở quá khứ)
- Mẹo: Lắng nghe kỹ thì của câu hỏi. Nếu câu hỏi dùng thì tương lai, câu trả lời cũng nên ở thì tương lai hoặc một thì khác có liên quan. Hãy loại bỏ ngay những câu trả lời sử dụng thì không phù hợp.
Mẹo 3: Tránh Bẫy “Sai Chủ Ngữ”
Một số câu trả lời sẽ dùng sai chủ ngữ để đánh lừa bạn, không khớp với người hoặc vật được hỏi.
- Câu hỏi: “Will Mary attend the meeting tomorrow?”
- Câu trả lời sai: “Yes, I will be there.” (Chủ ngữ là “I”, không trả lời về Mary)
- Mẹo: Tập trung vào chủ ngữ trong câu hỏi. Nếu câu hỏi về một người cụ thể, câu trả lời phải dùng đại từ hoặc tên riêng phù hợp (he/she/they).
Mẹo 4: Cảnh Giác với Bẫy Liên Tưởng
Đây là bẫy tinh vi, nơi câu trả lời có các từ liên quan đến chủ đề của câu hỏi, nhưng không trực tiếp giải quyết câu hỏi.
- Câu hỏi: “Where is the new library?”
- Câu trả lời sai: “I’m going to read a book.” (read – liên quan đến library nhưng không trả lời địa điểm)
- Mẹo: Đừng chọn câu trả lời chỉ vì bạn nghe được từ liên quan. Hãy đảm bảo câu trả lời giải quyết đúng câu hỏi.
Mẹo 5: Nhận Diện Câu Trả Lời Gián Tiếp.
Đây là dạng câu trả lời khó nhất, thường không trả lời trực tiếp mà cung cấp một thông tin gián tiếp. Dạng này thường xuất hiện khi không có câu trả lời trực tiếp nào hợp lý.
- Câu hỏi: “When will the meeting start?”
- Câu trả lời gián tiếp: “I haven’t received the schedule yet.” (Tôi chưa nhận được lịch trình)
- Mẹo: Khi không có câu trả lời trực tiếp nào hợp lý, hãy cân nhắc các câu trả lời gián tiếp. Dạng này thường bắt đầu bằng các cụm từ như I’m not sure, I don’t know, It depends…
Tìm hiểu các khóa học TOEIC tại đây