Cụm danh từ phổ biến trong TOEIC là phần kiến thức cốt lõi quyết định đến điểm số của bạn trong cả phần Nghe và Đọc. Việc nắm vững các cụm N + N không chỉ giúp bạn dịch câu nhanh và chính xác hơn mà còn giúp bạn dễ dàng vượt qua các câu hỏi ngữ pháp khó trong Part 5. Bài viết này đã tổng hợp hơn 100 cụm danh từ phổ biến trong TOEIC được phân loại theo 5 chủ đề thường gặp nhất, từ Kinh doanh, Tài chính đến Công nghệ. Không chỉ cung cấp danh sách từ vựng chi tiết, chúng tôi còn hướng dẫn bạn cách phân biệt và suy luận logic để chọn giữa Tính từ + Danh từ (Adj + N) và Danh từ + Danh từ (N + N). Hãy bắt đầu học thuộc ngay để làm chủ ngữ pháp và từ vựng, sẵn sàng chinh phục điểm cao TOEIC!
Cách trả lời câu hỏi wh toeic part 2

Mục lục
Cụm Danh Từ Phổ Biến Trong TOEIC
Đây là danh sách các cụm danh từ + danh từ (N + N) thường xuyên xuất hiện trong phần Nghe (Part 3, 4) và Đọc (Part 5, 6, 7) của bài thi TOEIC.
Chủ Đề: Kinh Doanh & Công Việc (Business & Work)
| STT | Cụm N + N | Nghĩa Tiếng Việt | STT | Cụm N + N | Nghĩa Tiếng Việt |
| 1 | Sales figures | Số liệu bán hàng | 11 | Contract negotiation | Đàm phán hợp đồng |
| 2 | Market research | Nghiên cứu thị trường | 12 | Labor union | Công đoàn |
| 3 | Job satisfaction | Sự hài lòng công việc | 13 | Management team | Đội ngũ quản lý |
| 4 | Customer service | Dịch vụ khách hàng | 14 | Performance review | Đánh giá hiệu suất |
| 5 | Project manager | Quản lý dự án | 15 | Promotion opportunities | Cơ hội thăng tiến |
| 6 | Hiring process | Quy trình tuyển dụng | 16 | Staff meeting | Cuộc họp nhân viên |
| 7 | Expense report | Báo cáo chi tiêu | 17 | Career path | Con đường sự nghiệp |
| 8 | Productivity levels | Mức năng suất | 18 | Quality control | Kiểm soát chất lượng |
| 9 | Training session | Buổi đào tạo | 19 | Decision making | Việc ra quyết định |
| 10 | Personnel file | Hồ sơ nhân sự | 20 | Budget constraints | Hạn chế về ngân sách |
Chủ Đề: Văn Phòng & Cơ Sở Vật Chất (Office & Facilities)
| STT | Cụm N + N | Nghĩa Tiếng Việt | STT | Cụm N + N | Nghĩa Tiếng Việt |
| 1 | Office supplies | Vật tư/Văn phòng phẩm | 11 | Building permit | Giấy phép xây dựng |
| 2 | Break room | Phòng nghỉ (giải lao) | 12 | Security guard | Bảo vệ |
| 3 | Parking garage | Nhà để xe | 13 | Access card | Thẻ ra vào |
| 4 | Board meeting | Cuộc họp hội đồng | 14 | Maintenance work | Công việc bảo trì |
| 5 | Safety regulations | Quy định an toàn | 15 | Filing cabinet | Tủ đựng hồ sơ |
| 6 | Entrance gate | Cổng vào | 16 | Storage room | Phòng lưu trữ |
| 7 | Reception desk | Bàn tiếp tân | 17 | Delivery service | Dịch vụ giao hàng |
| 8 | Computer system | Hệ thống máy tính | 18 | Supply order | Đơn đặt hàng vật tư |
| 9 | Utility bill | Hóa đơn tiện ích | 19 | Lighting fixtures | Đồ đạc/thiết bị chiếu sáng |
| 10 | Emergency exit | Lối thoát hiểm | 20 | Conference room | Phòng hội thảo/họp |
Chủ Đề: Tài Chính & Giao Dịch (Finance & Transactions)
| STT | Cụm N + N | Nghĩa Tiếng Việt | STT | Cụm N + N | Nghĩa Tiếng Việt |
| 1 | Interest rate | Lãi suất | 11 | Annual report | Báo cáo thường niên |
| 2 | Discount coupon | Phiếu giảm giá | 12 | Stock market | Thị trường chứng khoán |
| 3 | Refund policy | Chính sách hoàn tiền | 13 | Insurance policy | Hợp đồng bảo hiểm |
| 4 | Account balance | Số dư tài khoản | 14 | Currency exchange | Hối đoái tiền tệ |
| 5 | Credit card | Thẻ tín dụng | 15 | Debt payments | Khoản thanh toán nợ |
| 6 | Bank statement | Sao kê ngân hàng | 16 | Budget proposal | Đề xuất ngân sách |
| 7 | Tax forms | Tờ khai thuế | 17 | Handling fee | Phí xử lý/phục vụ |
| 8 | Deposit slip | Phiếu gửi tiền | 18 | Purchase order | Đơn đặt hàng |
| 9 | Invoice number | Số hóa đơn | 19 | Down payment | Khoản thanh toán trả trước |
| 10 | Wire transfer | Chuyển khoản ngân hàng | 20 | Membership fee | Phí thành viên |
Tìm hiểu các khóa học TOEIC tại đây
Cụm Danh Từ Phổ Biến Trong TOEIC – Du Lịch & Di Chuyển (Travel & Movement)
| STT | Cụm N + N | Nghĩa Tiếng Việt | STT | Cụm N + N | Nghĩa Tiếng Việt |
| 1 | Flight attendant | Tiếp viên hàng không | 11 | Shuttle bus | Xe buýt đưa đón |
| 2 | Baggage claim | Khu vực nhận hành lý | 12 | Customs clearance | Thông quan hải quan |
| 3 | Departure time | Giờ khởi hành | 13 | Lounge area | Khu vực phòng chờ |
| 4 | Train schedule | Lịch trình tàu | 14 | Hotel expenses | Chi phí khách sạn |
| 5 | Travel itinerary | Lịch trình chuyến đi | 15 | Rental agreement | Hợp đồng thuê |
| 6 | Tourist attraction | Địa điểm thu hút khách | 16 | Travel agent | Đại lý du lịch |
| 7 | Passport photo | Ảnh hộ chiếu | 17 | Terminal building | Tòa nhà ga (sân bay) |
| 8 | Reservation confirmation | Xác nhận đặt chỗ | 18 | Ticket counter | Quầy vé |
| 9 | Boarding pass | Thẻ lên máy bay | 19 | Room service | Dịch vụ phòng |
| 10 | Check-in desk | Bàn làm thủ tục | 20 | Transit visa | Thị thực quá cảnh |
Cụm Danh Từ Phổ Biến Trong TOEIC – Công Nghệ, Truyền Thông & Sản Phẩm (Technology, Media & Product)
| STT | Cụm N + N | Nghĩa Tiếng Việt | STT | Cụm N + N | Nghĩa Tiếng Việt |
| 1 | Product launch | Sự ra mắt sản phẩm | 11 | Data analysis | Phân tích dữ liệu |
| 2 | Software update | Cập nhật phần mềm | 12 | Customer feedback | Phản hồi của khách hàng |
| 3 | Service agreement | Thỏa thuận dịch vụ | 13 | Technical support | Hỗ trợ kỹ thuật |
| 4 | Website design | Thiết kế trang web | 14 | System failure | Lỗi/hỏng hệ thống |
| 5 | Information technology | Công nghệ thông tin | 15 | User manual | Sách hướng dẫn sử dụng |
| 6 | Development team | Đội ngũ phát triển | 16 | Wireless network | Mạng không dây |
| 7 | Advertising campaign | Chiến dịch quảng cáo | 17 | Market trend | Xu hướng thị trường |
| 8 | Press release | Thông cáo báo chí | 18 | Production cost | Chi phí sản xuất |
| 9 | Database system | Hệ thống cơ sở dữ liệu | 19 | Security measures | Các biện pháp bảo mật |
| 10 | Feature announcement | Thông báo tính năng | 20 | Consumer goods | Hàng tiêu dùng |
Khi bạn gặp một chỗ trống cần điền bổ ngữ cho một Danh từ chính, hãy áp dụng quy tắc sau:
| Loại Cụm Từ | Cấu Trúc | Vai trò của từ đứng trước | Mục đích chính |
| Tính từ + Danh từ | Adj + Noun (Ex: Excellent service) | Mô tả (Tính chất, đặc điểm, trạng thái) | Nhấn mạnh chất lượng hoặc trạng thái của danh từ chính. |
| Danh từ + Danh từ | Noun + Noun (Ex: Customer service) | Phân loại (Chủng loại, phạm vi, nguồn gốc) | Nhấn mạnh loại hoặc lĩnh vực mà danh từ chính thuộc về. |
